Bản dịch của từ Quantum leap trong tiếng Việt

Quantum leap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantum leap (Noun)

kwˈɑntəm lˈip
kwˈɑntəm lˈip
01

(cơ học lượng tử) sự thay đổi không liên tục trạng thái của electron trong nguyên tử hoặc phân tử từ mức năng lượng này sang mức năng lượng khác.

Quantum mechanics the discontinuous change of the state of an electron in an atom or molecule from one energy level to another.

Ví dụ

The quantum leap in technology improved communication in social media platforms.

Bước nhảy lượng tử trong công nghệ cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội.

The quantum leap in social awareness did not happen overnight.

Bước nhảy lượng tử trong nhận thức xã hội không xảy ra qua đêm.

Can a quantum leap in social justice be achieved by 2030?

Liệu một bước nhảy lượng tử trong công bằng xã hội có thể đạt được vào năm 2030 không?

02

(nghĩa bóng, không chính thức, không chuẩn) một sự thay đổi lớn, to lớn, đáng kể.

Figurative informal nonstandard a large massive significant change.

Ví dụ

The new policy caused a quantum leap in community engagement this year.

Chính sách mới đã tạo ra một bước nhảy vọt trong sự tham gia cộng đồng năm nay.

The changes in education did not lead to a quantum leap in results.

Những thay đổi trong giáo dục không dẫn đến một bước nhảy vọt trong kết quả.

Did the recent reforms create a quantum leap in social equality?

Liệu các cải cách gần đây có tạo ra một bước nhảy vọt trong bình đẳng xã hội không?

03

(nghĩa bóng) một sự thay đổi đột ngột, cực độ.

Figurative an abrupt extreme change.

Ví dụ

The new policy caused a quantum leap in community engagement levels.

Chính sách mới đã gây ra một bước nhảy vọt trong sự tham gia của cộng đồng.

The program did not create a quantum leap in employment opportunities.

Chương trình không tạo ra bước nhảy vọt nào trong cơ hội việc làm.

Did the recent reforms lead to a quantum leap in social equality?

Các cải cách gần đây có dẫn đến một bước nhảy vọt trong bình đẳng xã hội không?

Dạng danh từ của Quantum leap (Noun)

SingularPlural

Quantum leap

Quantum leaps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantum leap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantum leap

Không có idiom phù hợp