Bản dịch của từ Quantum leap trong tiếng Việt
Quantum leap

Quantum leap (Noun)
The quantum leap in technology improved communication in social media platforms.
Bước nhảy lượng tử trong công nghệ cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội.
The quantum leap in social awareness did not happen overnight.
Bước nhảy lượng tử trong nhận thức xã hội không xảy ra qua đêm.
Can a quantum leap in social justice be achieved by 2030?
Liệu một bước nhảy lượng tử trong công bằng xã hội có thể đạt được vào năm 2030 không?
(nghĩa bóng, không chính thức, không chuẩn) một sự thay đổi lớn, to lớn, đáng kể.
Figurative informal nonstandard a large massive significant change.
The new policy caused a quantum leap in community engagement this year.
Chính sách mới đã tạo ra một bước nhảy vọt trong sự tham gia cộng đồng năm nay.
The changes in education did not lead to a quantum leap in results.
Những thay đổi trong giáo dục không dẫn đến một bước nhảy vọt trong kết quả.
Did the recent reforms create a quantum leap in social equality?
Liệu các cải cách gần đây có tạo ra một bước nhảy vọt trong bình đẳng xã hội không?
(nghĩa bóng) một sự thay đổi đột ngột, cực độ.
The new policy caused a quantum leap in community engagement levels.
Chính sách mới đã gây ra một bước nhảy vọt trong sự tham gia của cộng đồng.
The program did not create a quantum leap in employment opportunities.
Chương trình không tạo ra bước nhảy vọt nào trong cơ hội việc làm.
Did the recent reforms lead to a quantum leap in social equality?
Các cải cách gần đây có dẫn đến một bước nhảy vọt trong bình đẳng xã hội không?
Dạng danh từ của Quantum leap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quantum leap | Quantum leaps |
Thuật ngữ "quantum leap" thường được sử dụng để chỉ một bước tiến đột phá hoặc sự thay đổi lớn, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong vật lý lượng tử, nó ám chỉ chuyển động của electron giữa các mức năng lượng khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Mỹ có thể sử dụng nó để chỉ sự tiến bộ đáng kể hơn trong công nghệ hoặc tư duy.
Thuật ngữ "quantum leap" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quantus", biểu thị "bao nhiêu", kết hợp với "leap", phần gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là "nhảy". Thuật ngữ này xuất phát từ lĩnh vực vật lý lượng tử, mô tả sự thay đổi đột ngột trong trạng thái năng lượng của một hạt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "quantum leap" đã được mở rộng để chỉ những bước tiến vượt bậc hoặc thay đổi lớn trong các lĩnh vực khác như công nghệ và tư duy, phản ánh sự chuyển biến mạnh mẽ vượt qua giới hạn trước đó.
Cụm từ "quantum leap" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý hạt và công nghệ. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và viết, thể hiện những chuyển biến hoặc tiến bộ đáng kể. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không cao so với những từ vựng phổ biến khác. Ngoài ra, "quantum leap" cũng thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự đổi mới hoặc cải cách trong kinh doanh và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp