Bản dịch của từ Quick asset trong tiếng Việt

Quick asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick asset (Noun)

kwˈɪk ˈæsˌɛt
kwˈɪk ˈæsˌɛt
01

Tài sản tài chính có thể được chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng mà không bị mất giá trị đáng kể.

A financial resource that can be converted into cash quickly without significant loss of value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tài sản hiện tại có thể nhanh chóng được chuyển đổi thành tiền mặt trong khoảng thời gian ngắn, thường là dưới một năm.

Current assets that can be quickly turned into cash within a short period, typically under a year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài sản có tính thanh khoản cao và có thể dễ dàng được bán hoặc thanh lý mà không bị lỗ đáng kể về giá trị.

Assets that are highly liquid and can easily be sold or liquidated without incurring a significant loss in value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick asset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick asset

Không có idiom phù hợp