Bản dịch của từ Quirk trong tiếng Việt
Quirk

Quirk (Noun)
The architecture of the building featured a unique quirk.
Kiến trúc của tòa nhà có một đặc điểm quirk độc đáo.
Her speech had a charming quirk that captivated the audience.
Bài phát biểu của cô ấy có một đặc điểm quirk quyến rũ đã thu hút khán giả.
The quirk in his personality made him stand out in society.
Đặc điểm quirk trong tính cách của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong xã hội.
Her quirk is always wearing mismatched socks.
Quirk của cô ấy là luôn mang tất không đồng màu.
John's quirk is his love for collecting vintage stamps.
Quirk của John là sở thích sưu tập tem cổ.
The professor's quirk is telling jokes during lectures.
Quirk của giáo sư là kể chuyện cười trong bài giảng.
Kết hợp từ của Quirk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little quirk Điều lạ lùng nhỏ | Her little quirk was always wearing mismatched socks. Thói quen lạ của cô ấy luôn là mặc tất không đồng màu. |
Odd quirk Tính phí pha | Her odd quirk of always wearing mismatched socks stood out. Thói quen lạ lùng của cô luôn mang vớ không giống nhau nổi bật. |
Personality quirk Tính cách lạ | Her habit of organizing everything meticulously is a personality quirk. Thói quen sắp xếp mọi thứ cẩn thận của cô ấy là một điểm đặc biệt về tính cách. |
Weird quirk Tính cách kỳ lạ | Her weird quirk is collecting rubber ducks. Thói quen kỳ lạ của cô ấy là sưu tập vịt cao su. |
Annoying quirk Tính cách phiền toái | Her constant need for attention is an annoying quirk. Nhu cầu chú ý liên tục của cô ấy là một tật xấu khó chịu. |
Quirk (Verb)
Her eyebrows quirked up when she heard the unexpected news.
Lông mày của cô ấy nhấp nhô lên khi cô ấy nghe tin không ngờ.
He quirked his mouth in amusement at the comedian's jokes.
Anh ấy nhấp nhô miệng mình vui vẻ với những câu chuyện hài của người hài hước.
The baby's mouth quirked into a smile when she saw her mother.
Miệng của đứa bé nhấp nhô thành nụ cười khi cô bé thấy mẹ.
Họ từ
Từ "quirk" trong tiếng Anh chỉ một đặc điểm hoặc hành vi kỳ lạ, đặc biệt hoặc khác thường của một người hoặc một sự vật nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường ám chỉ đến những thói quen, tật xấu hoặc sự độc đáo trong tính cách. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, xét về ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện âm sắc nhẹ nhàng hơn.
Từ "quirk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quircus", nghĩa là "cây sồi", biểu thị cho sự đặc biệt, riêng biệt như tính cách của một cá nhân. Trải qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ những thói quen kỳ lạ hoặc nét riêng độc đáo. Ngày nay, "quirk" thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc hành vi khác biệt, tạo nên sự thú vị, độc đáo trong tính cách con người.
Từ "quirk" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về tính cách và hành vi của con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm, thói quen hoặc hành vi khác biệt, đặc biệt trong các nghiên cứu tâm lý và văn hóa. "Quirk" thể hiện sự độc đáo và tính cá nhân, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội hoặc phân tích nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp