Bản dịch của từ Quotes trong tiếng Việt
Quotes

Quotes (Noun)
The quotes for houses in New York are extremely high this year.
Giá nhà ở New York năm nay rất cao.
Many quotes for social events are often underestimated by planners.
Nhiều báo giá cho sự kiện xã hội thường bị đánh giá thấp bởi nhà tổ chức.
What are the quotes for tickets to the concert next month?
Báo giá vé cho buổi hòa nhạc tháng tới là gì?
The article included quotes from famous social activists like Martin Luther King.
Bài báo đã bao gồm các trích dẫn từ những nhà hoạt động xã hội nổi tiếng như Martin Luther King.
The report did not provide any quotes from the interviewed participants.
Báo cáo không đưa ra bất kỳ trích dẫn nào từ những người tham gia phỏng vấn.
Did the speech include any quotes from recent social studies or surveys?
Bài phát biểu có bao gồm bất kỳ trích dẫn nào từ các nghiên cứu xã hội gần đây không?
Martin Luther King Jr. used powerful quotes during his famous speech.
Martin Luther King Jr. đã sử dụng những câu trích dẫn mạnh mẽ trong bài phát biểu nổi tiếng.
Many people do not remember quotes from social movements.
Nhiều người không nhớ các câu trích dẫn từ các phong trào xã hội.
What quotes inspire you to support social justice causes?
Những câu trích dẫn nào truyền cảm hứng cho bạn hỗ trợ các nguyên nhân công bằng xã hội?
Dạng danh từ của Quotes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quote | Quotes |
Quotes (Verb)
She quotes famous leaders in her social media posts regularly.
Cô ấy thường trích dẫn các nhà lãnh đạo nổi tiếng trong bài viết.
He does not quote any statistics in his argument about social issues.
Anh ấy không trích dẫn bất kỳ số liệu nào trong lập luận của mình.
Do you often quote philosophers when discussing social justice topics?
Bạn có thường trích dẫn các triết gia khi thảo luận về công bằng xã hội không?
She often quotes famous activists in her social media posts.
Cô ấy thường trích dẫn các nhà hoạt động nổi tiếng trong bài đăng.
He does not quote others in his speeches at rallies.
Anh ấy không trích dẫn người khác trong các bài phát biểu của mình.
Do you quote any authors when discussing social issues?
Bạn có trích dẫn tác giả nào khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Để ước tính giá cả hoặc giá trị của hàng hóa.
To estimate the prices or values of goods.
The shop owner quotes prices for all items every month.
Chủ cửa hàng báo giá cho tất cả các mặt hàng mỗi tháng.
The manager does not quote high prices for local products.
Người quản lý không báo giá cao cho các sản phẩm địa phương.
Do you often quote prices for community events?
Bạn có thường báo giá cho các sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Quotes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quoting |
Họ từ
Từ "quotes" có nguồn gốc từ động từ "to quote", nghĩa là trích dẫn lời nói hoặc văn bản của người khác. Trong tiếng Anh, "quotes" thường được hiểu là những trích dẫn ngắn gọn thể hiện ý tưởng, suy nghĩ hoặc cảm xúc. Tại Anh và Mỹ, "quotation" thường được sử dụng trong cách nói trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng hình thức viết; ví dụ, người Mỹ thường sử dụng dấu ngoặc kép mở rộng trong khi người Anh có thể sử dụng dấu ngoặc đơn.
Từ "quotes" xuất phát từ động từ tiếng Latin "quotare", có nghĩa là "định rõ số lượng" hoặc "trích dẫn". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động trích dẫn một phần văn bản hay phát ngôn của một cá nhân trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngày nay, "quotes" thường được sử dụng để chỉ các câu nói nổi tiếng hoặc trích dẫn nguyên văn, phản ánh cách mà ngôn ngữ và tư duy đã tương tác qua các thời kỳ văn hóa khác nhau.
Từ "quotes" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần hiểu và phân tích thông tin trích dẫn. Trong phần Viết và Nói, "quotes" thường được sử dụng để minh họa quan điểm hoặc ý kiến cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, bài phát biểu và văn học, nơi diễn giả hoặc tác giả muốn nhấn mạnh quan điểm bằng cách sử dụng lời nói của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

