Bản dịch của từ Rack off trong tiếng Việt

Rack off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rack off (Idiom)

01

Một cách diễn đạt thô lỗ để bảo ai đó đi đi hoặc để bạn yên.

A rude expression used to tell someone to go away or leave you alone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rời đi một cách nhanh chóng hoặc đi với thái độ xua đuổi.

To leave quickly or to go away in a dismissive manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách diễn đạt không chính thức để thể hiện sự khó chịu và khuyến khích ai đó rời đi.

An informal way of expressing annoyance and urging someone to depart.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rack off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rack off

Không có idiom phù hợp