Bản dịch của từ Rack off trong tiếng Việt

Rack off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rack off(Idiom)

01

Một cách diễn đạt thô lỗ để bảo ai đó đi đi hoặc để bạn yên.

A rude expression used to tell someone to go away or leave you alone.

Ví dụ
02

Rời đi một cách nhanh chóng hoặc đi với thái độ xua đuổi.

To leave quickly or to go away in a dismissive manner.

Ví dụ
03

Cách diễn đạt không chính thức để thể hiện sự khó chịu và khuyến khích ai đó rời đi.

An informal way of expressing annoyance and urging someone to depart.

Ví dụ