Bản dịch của từ Racquets trong tiếng Việt
Racquets

Racquets (Noun)
Một dụng cụ có tay cầm được nối với khung tròn được xâu bằng dây, ruột hoặc vật liệu tổng hợp và dùng để đánh bóng trong các môn thể thao như quần vợt, cầu lông hoặc bóng quần.
An implement with a handle connected to a round frame strung with wire gut or synthetic material and used to hit a ball in sports such as tennis badminton or squash.
Maria bought two new racquets for her tennis lessons this Saturday.
Maria đã mua hai chiếc vợt mới cho buổi học quần vợt vào thứ Bảy.
Many students do not own racquets for playing badminton at school.
Nhiều học sinh không có vợt để chơi cầu lông ở trường.
Did you see the racquets used in the school tournament last week?
Bạn có thấy những chiếc vợt được sử dụng trong giải đấu trường không?
Dạng danh từ của Racquets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Racquet | Racquets |
Họ từ
Từ "racquets" (hay "rackets" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến một công cụ thể thao dùng để đánh bóng, thường được sử dụng trong các môn thể thao như quần vợt, cầu lông hoặc squash. Trong tiếng Anh Anh, "racquet" được ưa chuộng hơn về mặt chính tả, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "racket". Cách phát âm cũng tương đồng, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tóm lại, hai phiên bản tiếng Anh này khác nhau về chính tả nhưng có cùng nghĩa và vai trò.
Từ “racquet” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “rachette,” có nghĩa là “bàn tay nhỏ,” và được mượn từ tiếng Ả Rập “raḥa,” chỉ bàn tay. Từ này đã tiến hóa qua thời gian để chỉ dụng cụ thể thao dùng để đánh bóng trong các môn thể thao như tennis và squash. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc sử dụng dụng cụ để điều khiển và kiểm soát bóng, phản ánh sự phát triển từ bản chất nguyên thủy của từ liên quan đến bàn tay.
Từ "racquets" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt khi nói về quần vợt. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, tần suất xuất hiện của từ này hầu như không đáng kể, trừ trường hợp thí sinh thảo luận về sở thích thể thao của mình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả dụng cụ chơi các môn thể thao như quần vợt, squash hoặc badminton.