Bản dịch của từ Rain garden trong tiếng Việt

Rain garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rain garden (Noun)

ɹˈeɪn ɡˈɑɹdən
ɹˈeɪn ɡˈɑɹdən
01

Một khu vườn được thiết kế để thu thập và lọc nước mưa từ các bề mặt không thấm nước.

A garden designed to collect and filter rainwater runoff from impervious surfaces.

Ví dụ

The community built a rain garden to manage stormwater effectively.

Cộng đồng đã xây dựng một khu vườn mưa để quản lý nước mưa hiệu quả.

Many residents do not know about the benefits of a rain garden.

Nhiều cư dân không biết về lợi ích của một khu vườn mưa.

Is the rain garden helping to reduce flooding in our neighborhood?

Khu vườn mưa có giúp giảm ngập lụt trong khu phố của chúng ta không?

02

Được sử dụng để thúc đẩy cảnh quan bền vững và quản lý nước mưa.

Used to promote sustainable landscaping and manage stormwater.

Ví dụ

The city built a rain garden to manage stormwater effectively.

Thành phố đã xây dựng một vườn mưa để quản lý nước mưa hiệu quả.

They do not maintain the rain garden properly in our neighborhood.

Họ không duy trì vườn mưa đúng cách trong khu phố của chúng tôi.

Is the rain garden helping to reduce flooding in our area?

Vườn mưa có giúp giảm ngập lụt trong khu vực của chúng ta không?

03

Thường được trồng bằng các loại cây bản địa để tăng cường khả năng hấp thụ nước và hỗ trợ động vật hoang dã địa phương.

Typically planted with native plants to enhance water absorption and support local wildlife.

Ví dụ

The city built a rain garden to improve local wildlife habitats.

Thành phố đã xây dựng một vườn mưa để cải thiện môi trường sống của động vật địa phương.

They do not maintain the rain garden in their community effectively.

Họ không duy trì vườn mưa trong cộng đồng của mình một cách hiệu quả.

How does a rain garden help support local wildlife?

Vườn mưa giúp hỗ trợ động vật địa phương như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rain garden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rain garden

Không có idiom phù hợp