Bản dịch của từ Rapid progress trong tiếng Việt

Rapid progress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapid progress (Noun)

ɹˈæpəd pɹˈɑɡɹˌɛs
ɹˈæpəd pɹˈɑɡɹˌɛs
01

Một trạng thái hoặc cấp độ phát triển nâng cao trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

An advanced state or level of development in a specific field or activity.

Ví dụ

The community saw rapid progress in education over the last five years.

Cộng đồng đã chứng kiến sự tiến bộ nhanh chóng trong giáo dục trong năm năm qua.

The rapid progress in social reforms is not happening fast enough.

Sự tiến bộ nhanh chóng trong cải cách xã hội không diễn ra đủ nhanh.

Is rapid progress in healthcare achievable within the next decade?

Liệu sự tiến bộ nhanh chóng trong chăm sóc sức khỏe có thể đạt được trong thập kỷ tới không?

02

Hành động tiến lên hoặc phát triển trong một khía cạnh nhất định.

The act of moving forward or advancing in a particular aspect.

Ví dụ

The community experienced rapid progress in education over the last decade.

Cộng đồng đã có sự tiến bộ nhanh chóng trong giáo dục trong thập kỷ qua.

There was not rapid progress in reducing poverty in 2022.

Không có sự tiến bộ nhanh chóng trong việc giảm nghèo vào năm 2022.

Is rapid progress in healthcare achievable within five years?

Liệu có thể đạt được sự tiến bộ nhanh chóng trong y tế trong năm năm không?

03

Một sự gia tăng đáng kể hoặc nổi bật về hiệu quả hoặc thành tựu theo thời gian.

A significant or notable increase in effectiveness or achievement over time.

Ví dụ

The city made rapid progress in reducing homelessness in 2023.

Thành phố đã có tiến bộ nhanh chóng trong việc giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.

The community did not experience rapid progress in educational reforms last year.

Cộng đồng đã không trải qua tiến bộ nhanh chóng trong cải cách giáo dục năm ngoái.

Did the neighborhood see rapid progress in public health initiatives recently?

Khu phố có thấy tiến bộ nhanh chóng trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapid progress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapid progress

Không có idiom phù hợp