Bản dịch của từ Rationalization trong tiếng Việt
Rationalization

Rationalization (Noun)
Her rationalization for skipping the meeting was that she had urgent family matters.
Lý do hợp lý của cô ấy vì bỏ qua cuộc họp là cô ấy có việc gia đình cấp bách.
The rationalization of his unethical actions only made him appear more dishonest.
Sự biện pháp hợp lý về hành động không đạo đức của anh ta chỉ khiến anh ta trở nên không trung thực hơn.
The company's rationalization for the layoffs was the need to cut costs.
Lý do hợp lý của công ty về việc sa thải là cần phải cắt giảm chi phí.
Hành động sắp xếp lại một cái gì đó một cách hợp lý.
The action of reorganizing something in a rational way.
The company's rationalization of its departments led to increased efficiency.
Sự hợp lý hóa các bộ phận của công ty dẫn đến hiệu quả tăng lên.
The government's rationalization of social welfare programs aimed to reduce costs.
Sự hợp lý hóa các chương trình phúc lợi xã hội của chính phủ nhằm giảm chi phí.
The school's rationalization of its curriculum focused on student needs.
Sự hợp lý hóa chương trình học của trường tập trung vào nhu cầu của học sinh.
Dạng danh từ của Rationalization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rationalization | Rationalizations |
Rationalization (Verb)
Giải thích hoặc biện minh cho những hành vi hoặc cảm xúc gây tranh cãi theo cách có vẻ hợp lý hoặc logic.
Explaining or justifying controversial behaviors or feelings in a seemingly rational or logical manner.
She rationalized her decision to quit her job for mental health reasons.
Cô ấy biện hộ quyết định nghỉ việc vì lý do sức khỏe tinh thần.
He rationalized his unethical actions by claiming they were necessary for success.
Anh ấy biện hộ hành động không đạo đức của mình bằng cách cho rằng chúng cần thiết cho thành công.
The company tried to rationalize the layoffs as a strategic business decision.
Công ty cố gắng biện hộ việc sa thải như một quyết định kinh doanh chiến lược.
Tổ chức một hệ thống hoặc hoạt động theo các nguyên tắc hợp lý hoặc logic.
Organizing a system or activity according to rational or logical principles.
The government is rationalizing the healthcare system to improve efficiency.
Chính phủ đang hợp lý hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe để cải thiện hiệu quả.
Companies are rationalizing their workforce to cut costs during the pandemic.
Các công ty đang hợp lý hóa lực lượng lao động để cắt giảm chi phí trong đại dịch.
The school board is rationalizing the curriculum to meet new educational standards.
Hội đồng trường đang hợp lý hóa chương trình học để đáp ứng các tiêu chuẩn giáo dục mới.
Họ từ
Rationalization là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "làm cho hợp lý". Trong tâm lý học, thuật ngữ này chỉ quá trình mà một cá nhân biện minh cho hành động hoặc cảm giác của mình theo một cách hợp lý, nhằm giảm thiểu sự căng thẳng tâm lý. Trong bối cảnh kinh doanh, rationalization có thể ám chỉ việc tối ưu hóa quy trình hoặc chiến lược để gia tăng hiệu quả. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "rationalization" với chung một cách phát âm và ý nghĩa.
Từ "rationalization" xuất phát từ tiếng Latin "rationalis", có nghĩa là "thuộc về lý trí". Từ này được hình thành từ tiền tố "rationale", chỉ về lý do hoặc căn cứ lý luận. Trong lịch sử, khái niệm này đã được phát triển trong tâm lý học và triết học, liên quan đến việc biện minh cho hành động hoặc quyết định bằng những lý lẽ lý trí. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ quá trình lý giải hoặc cải chính nhằm làm cho những suy nghĩ hay hành vi trở nên hợp lý hơn trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Từ "rationalization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong môn Nghe và Đọc, khi đề cập đến các lý thuyết tâm lý và chiến lược ra quyết định. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình lý giải hoặc biện minh cho hành vi và quyết định. Ngoài ra, "rationalization" cũng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và kinh tế, nơi mà việc tối ưu hóa và hiệu quả hóa quyết định là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp