Bản dịch của từ Re-exchange trong tiếng Việt
Re-exchange

Re-exchange (Noun)
Trong ngân hàng và thương mại: các khoản phí mà người cầm giữ phải chịu khi hối phiếu đòi nợ bị từ chối tại quốc gia nơi hối phiếu được thanh toán. so sánh thay đổi. bây giờ là lịch sử.
In banking and commerce charges incurred by the bearer when a bill of exchange is dishonoured in the country in which the bill was payable compare rechange now historical.
The re-exchange fees increased after the bill was dishonored last week.
Phí tái trao đổi tăng lên sau khi hóa đơn bị từ chối tuần trước.
The company did not expect high re-exchange charges this quarter.
Công ty không mong đợi phí tái trao đổi cao trong quý này.
What are the re-exchange costs for unpaid bills in Vietnam?
Chi phí tái trao đổi cho các hóa đơn chưa thanh toán ở Việt Nam là gì?
The community organized a re-exchange of donated clothes last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc trao đổi lại quần áo quyên góp vào thứ Bảy vừa qua.
They did not plan a re-exchange of books this month.
Họ không lên kế hoạch cho một cuộc trao đổi lại sách trong tháng này.
Is there a re-exchange program for items in our neighborhood?
Có chương trình trao đổi lại đồ vật nào trong khu phố của chúng ta không?
Re-exchange (Verb)
Để trao đổi lại; để thực hiện việc trao đổi lại.
To exchange again to effect a reexchange of.
They plan to re-exchange ideas at the next social meeting.
Họ dự định trao đổi lại ý tưởng tại cuộc họp xã hội tiếp theo.
She did not want to re-exchange gifts during the party.
Cô ấy không muốn trao đổi lại quà trong bữa tiệc.
Will they re-exchange contacts after the social event?
Họ có trao đổi lại thông tin liên lạc sau sự kiện xã hội không?
Từ "re-exchange" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là trao đổi lại hoặc thực hiện lại quá trình trao đổi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc tài chính, nơi có các giao dịch yêu cầu hoàn trả hoặc điều chỉnh lại. Trong tiếng Anh Mỹ hay Anh, "re-exchange" thường được sử dụng giống nhau, mặc dù trong văn viết, Anh có thể thiên về các cấu trúc ngữ pháp truyền thống hơn. Cụm từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "re-exchange" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang ý nghĩa "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "exchange" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exchangere", nghĩa là "trao đổi". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc trao đổi lại hoặc thực hiện một giao dịch tương tự. Từ này thể hiện sự lặp lại hành động trao đổi trong các ngữ cảnh tài chính và thương mại hiện đại.
Từ "re-exchange" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc. Ngữ cảnh chung của từ này thường liên quan đến lĩnh vực tài chính và kinh tế, đề cập đến quá trình trao đổi lại hoặc tái giao dịch các tài sản hoặc thông tin. "Re-exchange" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận thương mại, khi nêu lên việc điều chỉnh hoặc thay đổi các thỏa thuận đã ký kết.