Bản dịch của từ Re reel trong tiếng Việt

Re reel

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re reel (Verb)

ɹiɹˈil
ɹiɹˈil
01

Để quấn quanh ống chỉ hoặc ống trụ.

To wind around a spool or cylinder.

Ví dụ

She reeled the film onto the spool carefully.

Cô cuộn phim vào ống cuộn một cách cẩn thận.

He reeled the fishing line back onto the reel.

Anh cuộn dây câu trở lại cuộn dây.

The wire was reeled onto the cylinder for storage.

Dây được cuộn vào ống trụ để cất giữ.

02

Ở trong trạng thái bối rối hoặc chóng mặt.

To be in a state of confusion or dizziness.

Ví dụ

After the heated debate, she was reeling from conflicting opinions.

Sau cuộc tranh luận nảy lửa, cô quay cuồng với những ý kiến trái ngược nhau.

The sudden news of the company's closure left employees reeling.

Tin bất ngờ về việc công ty đóng cửa khiến các nhân viên quay cuồng.

The unexpected rejection letter left him reeling with disappointment.

Lá thư từ chối bất ngờ khiến anh quay cuồng vì thất vọng.

Re reel (Noun)

ɹiɹˈil
ɹiɹˈil
01

Một số lượng của một cái gì đó vết thương trên một cuộn.

A quantity of something wound on a reel.

Ví dụ

She bought a reel of film to capture the social event.

Cô mua một cuộn phim để ghi lại sự kiện xã hội.

The photographer carried a reel of wire for the social project.

Nhiếp ảnh gia mang theo một cuộn dây cho dự án xã hội.

The group used a reel of thread to sew social masks.

Nhóm dùng cuộn chỉ để khâu mặt nạ xã hội.

02

Một hình trụ để có thể quấn màng, dây, chỉ hoặc các vật liệu dẻo khác trên đó.

A cylinder on which film, wire, thread, or other flexible materials can be wound.

Ví dụ

The film director loaded the reel onto the projector.

Đạo diễn phim đã nạp cuộn phim vào máy chiếu.

The thread on the reel was used for sewing costumes.

Sợi trên cuộn phim được dùng để may trang phục.

The wire on the reel was used to fix the microphone.

Dây trên cuộn phim được dùng để cố định micro.

Re reel (Adjective)

ɹiɹˈil
ɹiɹˈil
01

Chính hãng, xác thực hoặc không có chất phụ gia nhân tạo.

Genuine, authentic, or without artificial additives.

Ví dụ

Her re reel smile brightened up the room.

Nụ cười quay lại của cô làm căn phòng bừng sáng.

The re reel friendship between them was evident to everyone.

Mọi người đều thấy rõ tình bạn quay lại giữa họ.

He appreciated her re reel honesty in a world full of deceit.

Anh đánh giá cao sự trung thực của cô trong một thế giới đầy lừa dối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re reel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re reel

Không có idiom phù hợp