Bản dịch của từ Re reel trong tiếng Việt
Re reel

Re reel (Verb)
She reeled the film onto the spool carefully.
Cô cuộn phim vào ống cuộn một cách cẩn thận.
He reeled the fishing line back onto the reel.
Anh cuộn dây câu trở lại cuộn dây.
The wire was reeled onto the cylinder for storage.
Dây được cuộn vào ống trụ để cất giữ.
After the heated debate, she was reeling from conflicting opinions.
Sau cuộc tranh luận nảy lửa, cô quay cuồng với những ý kiến trái ngược nhau.
The sudden news of the company's closure left employees reeling.
Tin bất ngờ về việc công ty đóng cửa khiến các nhân viên quay cuồng.
The unexpected rejection letter left him reeling with disappointment.
Lá thư từ chối bất ngờ khiến anh quay cuồng vì thất vọng.
Re reel (Noun)
She bought a reel of film to capture the social event.
Cô mua một cuộn phim để ghi lại sự kiện xã hội.
The photographer carried a reel of wire for the social project.
Nhiếp ảnh gia mang theo một cuộn dây cho dự án xã hội.
The group used a reel of thread to sew social masks.
Nhóm dùng cuộn chỉ để khâu mặt nạ xã hội.
The film director loaded the reel onto the projector.
Đạo diễn phim đã nạp cuộn phim vào máy chiếu.
The thread on the reel was used for sewing costumes.
Sợi trên cuộn phim được dùng để may trang phục.
The wire on the reel was used to fix the microphone.
Dây trên cuộn phim được dùng để cố định micro.
Re reel (Adjective)
Chính hãng, xác thực hoặc không có chất phụ gia nhân tạo.
Genuine, authentic, or without artificial additives.
Her re reel smile brightened up the room.
Nụ cười quay lại của cô làm căn phòng bừng sáng.
The re reel friendship between them was evident to everyone.
Mọi người đều thấy rõ tình bạn quay lại giữa họ.
He appreciated her re reel honesty in a world full of deceit.
Anh đánh giá cao sự trung thực của cô trong một thế giới đầy lừa dối.
Từ "reel" có nghĩa chính là cuộn lại, quấn lại, hoặc trở lại một trạng thái ban đầu. Trong tiếng Anh, từ này còn được dùng để chỉ các cuộn dây hoặc thiết bị dùng để quấn dây. Phiên bản British English và American English đều sử dụng từ "reel" với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, "fishing reel" phổ biến hơn ở Mỹ. Ngoài ra, "to reel" còn mang nghĩa chỉ trạng thái chóng mặt hoặc bối rối cả trong hai thế giới này.
Từ "reel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratĭlĭs", có nghĩa là "xoay". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ một cuộn dây hoặc thiết bị xoay, từ đó phát triển ra nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc thu hồi hoặc cuốn lại. Ngày nay, "reel" thường chỉ các thiết bị dùng để quấn dây, hoặc trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường có thể chỉ một dạng phim hoặc video, thể hiện sự chuyển động và quay tròn.
Từ "reel" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất phổ biến hơn trong kỹ năng nghe và đọc do liên quan đến các bài nghe về điện ảnh, video hoặc các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "reel" thường được sử dụng để chỉ các cuộn phim, cuộn dây hoặc trong hình ảnh mô tả sự mất thăng bằng. Từ này cũng thường thấy trong văn học và biểu đạt cảm xúc thăng trầm của nhân vật.