Bản dịch của từ Reasonable accommodation trong tiếng Việt

Reasonable accommodation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reasonable accommodation(Noun)

ɹˈizənəbəl əkˌɑmədˈeɪʃən
ɹˈizənəbəl əkˌɑmədˈeɪʃən
01

Một yêu cầu pháp lý theo Đạo luật người khuyết tật Hoa Kỳ để cung cấp sự hỗ trợ cho những người khuyết tật.

A legal requirement under the Americans with Disabilities Act to provide assistance to individuals with disabilities.

Ví dụ
02

Một sửa đổi hoặc điều chỉnh đối với công việc hoặc môi trường làm việc giúp một người khuyết tật có cơ hội việc làm bình đẳng.

A modification or adjustment to a job or work environment that enables a person with a disability to have equal employment opportunities.

Ví dụ
03

Hành động cung cấp sự hỗ trợ hoặc điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như giáo dục hoặc nhà ở.

The act of providing support or adjustments to meet the needs of individuals in various contexts, such as education or housing.

Ví dụ