Bản dịch của từ Recision trong tiếng Việt
Recision

Recision (Noun)
The surgeon performed a precise recision during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật thực hiện một việc cắt chính xác trong quá trình mổ.
The recision of the damaged part was necessary for full recovery.
Việc cắt phần bị hỏng là cần thiết để phục hồi hoàn toàn.
The recision of the tumor was successful, bringing relief to the patient.
Việc cắt khối u đã thành công, mang lại sự nhẹ nhõm cho bệnh nhân.
Hành động hủy bỏ, thu hồi hoặc rút lại một cái gì đó; một ví dụ về điều này ngoài ra: hành động hoặc hành động giảm bớt hoặc hạn chế một cái gì đó, đặc biệt là chi tiêu.
The action of rescinding, revoking, or retracting something; an instance of this. also: the action or an act of reducing or retrenching something, especially expenditure.
The government announced a recision of the controversial policy.
Chính phủ đã công bố việc rút lại chính sách gây tranh cãi.
The recision of the funding led to protests in the community.
Việc cắt giảm nguồn tài trợ đã dẫn đến các cuộc biểu tình trong cộng đồng.
The recision of the project caused delays in social development.
Việc hủy bỏ dự án đã gây ra sự trì hoãn trong phát triển xã hội.
Từ "recision" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recisio", nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "hủy bỏ". Đây là một thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng để chỉ hành động hủy bỏ một hợp đồng hoặc thỏa thuận. "Recision" không có phiên bản khác giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường đồng nghĩa với việc khôi phục tình trạng trước khi ký kết hợp đồng.
Từ "recision" bắt nguồn từ tiếng La tinh "recisio", có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "hủy bỏ", từ gốc động từ "recidere", nghĩa là "cắt bỏ", kết hợp từ tiền tố "re-" (trở lại) và "caedere" (cắt). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học để chỉ hành động hủy bỏ hoặc loại trừ một điều gì đó. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh bản chất của hành động "cắt đứt" hoặc "bãi bỏ", tiếp tục tồn tại trong các ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc loại bỏ hoặc sửa đổi thông tin.
Từ "recision" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết bài luận hoặc thảo luận về luật pháp và các khía cạnh pháp lý liên quan đến việc hủy bỏ hợp đồng. Trong các lĩnh vực khác, "recision" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế hoặc chính trị, liên quan đến việc thu hồi hoặc sửa đổi các quyết định hoặc chính sách. Do đó, việc nắm vững từ này có thể giúp thí sinh tăng cường khả năng hiểu biết trong các ngữ cảnh chính thức và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp