Bản dịch của từ Reefs trong tiếng Việt

Reefs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reefs (Noun)

ɹˈifs
ɹˈifs
01

Rạn san hô thường là môi trường sống của sinh vật biển.

A reef is often a habitat for marine life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rạn san hô cung cấp các chức năng sinh thái quan trọng.

Coral reefs provide important ecological functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dải san hô hoặc đá gần bề mặt nước.

A ridge of coral or rock near the surface of the water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Reefs (Noun)

SingularPlural

Reef

Reefs

Reefs (Noun Countable)

ɹˈifs
ɹˈifs
01

Chúng đóng vai trò như rào cản bảo vệ bờ biển khỏi bị xói mòn.

They serve as barriers to protect coastlines from erosion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rạn san hô có thể được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Reefs can be found in tropical and subtropical waters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại môi trường biển cụ thể với hệ động thực vật đa dạng.

A specific type of marine environment with diverse flora and fauna.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reefs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The vibrant coral and tropical fish will leave you mesmerized, I guarantee it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is absolutely breathtaking, with colourful coral and exotic marine life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The vibrant coral and colourful tropical fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Reefs

Không có idiom phù hợp