Bản dịch của từ Reefs trong tiếng Việt
Reefs

Reefs (Noun)
Rạn san hô cung cấp các chức năng sinh thái quan trọng.
Coral reefs provide important ecological functions.
Dạng danh từ của Reefs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reef | Reefs |
Reefs (Noun Countable)
Rạn san hô có thể được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Reefs can be found in tropical and subtropical waters.
Họ từ
Rặng san hô (reefs) là những cấu trúc sinh học phức tạp được hình thành chủ yếu từ xương của các loài san hô, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Rặng san hô không chỉ là môi trường sống cho nhiều loài sinh vật mà còn giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn. Trong tiếng Anh, từ “reefs” được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong phần ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


