Bản dịch của từ Reefs trong tiếng Việt

Reefs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reefs (Noun)

ɹˈifs
ɹˈifs
01

Rạn san hô thường là môi trường sống của sinh vật biển.

A reef is often a habitat for marine life.

Ví dụ

Coral reefs support diverse marine life in the Great Barrier Reef.

Rạn san hô hỗ trợ đa dạng sinh học ở rạn san hô Great Barrier.

Reefs do not only protect coastlines but also provide food sources.

Rạn san hô không chỉ bảo vệ bờ biển mà còn cung cấp nguồn thức ăn.

Are reefs important for social activities like snorkeling and diving?

Rạn san hô có quan trọng cho các hoạt động xã hội như lặn và lặn biển không?

02

Rạn san hô cung cấp các chức năng sinh thái quan trọng.

Coral reefs provide important ecological functions.

Ví dụ

Coral reefs provide homes for many fish and marine animals.

Rạn san hô cung cấp nơi ở cho nhiều loài cá và động vật biển.

Coral reefs do not only support fish; they also protect coastlines.

Rạn san hô không chỉ hỗ trợ cá mà còn bảo vệ bờ biển.

Do coral reefs help in maintaining marine biodiversity effectively?

Rạn san hô có giúp duy trì đa dạng sinh học biển hiệu quả không?

03

Một dải san hô hoặc đá gần bề mặt nước.

A ridge of coral or rock near the surface of the water.

Ví dụ

Coral reefs support diverse marine life in our oceans.

Rạn san hô hỗ trợ sự sống biển đa dạng trong đại dương của chúng ta.

Many reefs are damaged by pollution and climate change.

Nhiều rạn san hô bị hư hại bởi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.

Are the coral reefs in danger due to human activities?

Rạn san hô có đang gặp nguy hiểm do hoạt động của con người không?

Dạng danh từ của Reefs (Noun)

SingularPlural

Reef

Reefs

Reefs (Noun Countable)

ɹˈifs
ɹˈifs
01

Chúng đóng vai trò như rào cản bảo vệ bờ biển khỏi bị xói mòn.

They serve as barriers to protect coastlines from erosion.

Ví dụ

Coral reefs protect coastlines from erosion during strong storms.

Rạn san hô bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn trong bão lớn.

Reefs do not prevent all coastal erosion in urban areas.

Rạn không ngăn chặn tất cả xói mòn bờ biển ở khu đô thị.

How do reefs help protect coastlines from erosion?

Rạn san hô giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn như thế nào?

02

Rạn san hô có thể được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Reefs can be found in tropical and subtropical waters.

Ví dụ

Coral reefs are vital for marine biodiversity in the ocean.

Rạn san hô rất quan trọng cho đa dạng sinh học biển.

Many reefs are not protected by law in our country.

Nhiều rạn san hô không được bảo vệ bởi pháp luật ở nước ta.

Are coral reefs decreasing due to climate change?

Có phải rạn san hô đang giảm do biến đổi khí hậu không?

03

Một loại môi trường biển cụ thể với hệ động thực vật đa dạng.

A specific type of marine environment with diverse flora and fauna.

Ví dụ

Coral reefs support diverse species in the Great Barrier Reef.

Rạn san hô hỗ trợ nhiều loài ở Rạn san hô Great Barrier.

Many reefs are not protected from pollution and climate change.

Nhiều rạn san hô không được bảo vệ khỏi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.

How do reefs contribute to local communities in Vietnam?

Rạn san hô đóng góp như thế nào cho cộng đồng địa phương ở Việt Nam?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reefs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The vibrant coral and tropical fish will leave you mesmerized, I guarantee it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is absolutely breathtaking, with colourful coral and exotic marine life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The vibrant coral and colourful tropical fish surrounded me, creating a spectacle of beauty and wonder [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Reefs

Không có idiom phù hợp