Bản dịch của từ Reefs trong tiếng Việt
Reefs

Reefs (Noun)
Coral reefs support diverse marine life in the Great Barrier Reef.
Rạn san hô hỗ trợ đa dạng sinh học ở rạn san hô Great Barrier.
Reefs do not only protect coastlines but also provide food sources.
Rạn san hô không chỉ bảo vệ bờ biển mà còn cung cấp nguồn thức ăn.
Are reefs important for social activities like snorkeling and diving?
Rạn san hô có quan trọng cho các hoạt động xã hội như lặn và lặn biển không?
Rạn san hô cung cấp các chức năng sinh thái quan trọng.
Coral reefs provide important ecological functions.
Coral reefs provide homes for many fish and marine animals.
Rạn san hô cung cấp nơi ở cho nhiều loài cá và động vật biển.
Coral reefs do not only support fish; they also protect coastlines.
Rạn san hô không chỉ hỗ trợ cá mà còn bảo vệ bờ biển.
Do coral reefs help in maintaining marine biodiversity effectively?
Rạn san hô có giúp duy trì đa dạng sinh học biển hiệu quả không?
Coral reefs support diverse marine life in our oceans.
Rạn san hô hỗ trợ sự sống biển đa dạng trong đại dương của chúng ta.
Many reefs are damaged by pollution and climate change.
Nhiều rạn san hô bị hư hại bởi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
Are the coral reefs in danger due to human activities?
Rạn san hô có đang gặp nguy hiểm do hoạt động của con người không?
Dạng danh từ của Reefs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reef | Reefs |
Reefs (Noun Countable)
Coral reefs protect coastlines from erosion during strong storms.
Rạn san hô bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn trong bão lớn.
Reefs do not prevent all coastal erosion in urban areas.
Rạn không ngăn chặn tất cả xói mòn bờ biển ở khu đô thị.
How do reefs help protect coastlines from erosion?
Rạn san hô giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn như thế nào?
Rạn san hô có thể được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Reefs can be found in tropical and subtropical waters.
Coral reefs are vital for marine biodiversity in the ocean.
Rạn san hô rất quan trọng cho đa dạng sinh học biển.
Many reefs are not protected by law in our country.
Nhiều rạn san hô không được bảo vệ bởi pháp luật ở nước ta.
Are coral reefs decreasing due to climate change?
Có phải rạn san hô đang giảm do biến đổi khí hậu không?
Coral reefs support diverse species in the Great Barrier Reef.
Rạn san hô hỗ trợ nhiều loài ở Rạn san hô Great Barrier.
Many reefs are not protected from pollution and climate change.
Nhiều rạn san hô không được bảo vệ khỏi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
How do reefs contribute to local communities in Vietnam?
Rạn san hô đóng góp như thế nào cho cộng đồng địa phương ở Việt Nam?
Họ từ
Rặng san hô (reefs) là những cấu trúc sinh học phức tạp được hình thành chủ yếu từ xương của các loài san hô, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Rặng san hô không chỉ là môi trường sống cho nhiều loài sinh vật mà còn giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn. Trong tiếng Anh, từ “reefs” được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong phần ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


