Bản dịch của từ Refused trong tiếng Việt
Refused
Refused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của từ chối.
Simple past and past participle of refuse.
Many people refused to participate in the community event last Saturday.
Nhiều người đã từ chối tham gia sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not refuse the offer to help with the charity.
Cô ấy đã không từ chối lời đề nghị giúp đỡ từ thiện.
Did they refuse to join the social movement in 2020?
Họ có từ chối tham gia phong trào xã hội vào năm 2020 không?
Dạng động từ của Refused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refusing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp