Bản dịch của từ Refused trong tiếng Việt
Refused

Refused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của từ chối.
Simple past and past participle of refuse.
Many people refused to participate in the community event last Saturday.
Nhiều người đã từ chối tham gia sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not refuse the offer to help with the charity.
Cô ấy đã không từ chối lời đề nghị giúp đỡ từ thiện.
Did they refuse to join the social movement in 2020?
Họ có từ chối tham gia phong trào xã hội vào năm 2020 không?
Dạng động từ của Refused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refusing |
Họ từ
Từ "refused" là quá khứ của động từ "refuse", có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận điều gì đó. Trong tiếng Anh, "refused" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh nhằm diễn tả hành động không đồng ý hoặc bác bỏ một yêu cầu, đề xuất, hoặc ý kiến. Không có sự khác biệt từ vựng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút; trong tiếng Anh Anh, âm “r” thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "refused" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "refutare", trong đó "re-" có nghĩa là "ngược lại" và "futare" có nghĩa là "đẩy lùi". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc bác bỏ hoặc từ chối một điều gì đó. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động không chấp nhận hoặc đồng ý với một đề xuất hay yêu cầu. Sự phát triển này phản ánh tính chất quyết liệt và phủ định trong hành động từ chối.
Từ "refused" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến từ chối đề nghị hoặc yêu cầu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các lựa chọn cá nhân hoặc phản ứng đối với ý kiến. "Refused" cũng thường xuyên hiện diện trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, thể hiện sự không chấp thuận hoặc từ chối trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


