Bản dịch của từ Regional detail trong tiếng Việt
Regional detail

Regional detail (Noun)
Một đặc điểm hoặc tính năng liên quan đến một khu vực địa lý hoặc chính trị cụ thể.
A characteristic or feature pertaining to a specific geographical or political area
Các đặc điểm nổi bật xác định một địa phương.
The distinguishing features that define a locality
Các yếu tố cung cấp chiều sâu và tính cụ thể cho mô tả về một khu vực.
The elements that provide depth and specificity to a description of a region
Regional detail (Adjective)
Đặc điểm của một khu vực địa lý hoặc văn hóa cụ thể.
Characteristic of a specific geographical or cultural area
Liên quan đến một khu vực hoặc vùng cụ thể.
Relating to a particular region or area
Liên quan đến một địa phương hoặc lãnh thổ cụ thể.
Concerned with a particular locality or territory
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp