Bản dịch của từ Regulus trong tiếng Việt
Regulus
Regulus (Noun)
The regulus of lead was used in the new community project.
Regulus của chì đã được sử dụng trong dự án cộng đồng mới.
Many students do not understand the significance of regulus in metallurgy.
Nhiều sinh viên không hiểu ý nghĩa của regulus trong ngành luyện kim.
Is regulus important for recycling metals in our community?
Regulus có quan trọng cho việc tái chế kim loại trong cộng đồng không?
The regulus of gold is highly prized in many cultures.
Regulus của vàng được rất quý trọng trong nhiều văn hóa.
Some societies do not value the regulus of certain metals.
Một số xã hội không đánh giá cao regulus của một số kim loại.
The regulus of the small village made important decisions for everyone.
Người lãnh đạo của ngôi làng nhỏ đã đưa ra những quyết định quan trọng.
The regulus did not listen to the villagers' concerns about resources.
Người lãnh đạo không lắng nghe những lo ngại của dân làng về tài nguyên.
Is the regulus of this town elected by the residents every year?
Liệu người lãnh đạo của thị trấn này có được bầu chọn hàng năm không?
The regulus of the small village was known for his generosity.
Vua nhỏ của làng nhỏ nổi tiếng với sự hào phóng của mình.
She had never heard of any regulus having a bad reputation.
Cô ấy chưa bao giờ nghe về bất kỳ vua nhỏ nào có tiếng xấu.
Regulus shines brightly in the night sky, captivating many stargazers.
Regulus tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm, thu hút nhiều người quan sát.
Regulus is not the only star in the Leo constellation.
Regulus không phải là ngôi sao duy nhất trong chòm sao Sư Tử.
Is Regulus the brightest star in the Leo constellation?
Liệu Regulus có phải là ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Sư Tử không?
Regulus shines brightly in the night sky.
Regulus chiếu sáng sáng trên bầu trời đêm.
Regulus is not visible during the daytime.
Regulus không thể nhìn thấy vào ban ngày.