Bản dịch của từ Reinforced trong tiếng Việt
Reinforced

Reinforced (Verb)
Tăng cường hoặc hỗ trợ (một vật thể hoặc chất), đặc biệt là với vật liệu bổ sung.
Strengthen or support an object or substance especially with additional material.
She reinforced her argument with statistics.
Cô ấy đã củng cố luận điểm của mình bằng số liệu.
He did not reinforce his opinion during the discussion.
Anh ấy không củng cố ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
Did you reinforce your essay with relevant examples?
Bạn đã củng cố bài luận của mình bằng các ví dụ liên quan chưa?
Dạng động từ của Reinforced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinforce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinforced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinforced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinforces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinforcing |
Reinforced (Adjective)
His argument was reinforced by citing reliable sources.
Lập luận của anh ấy được củng cố bằng việc trích dẫn nguồn tin đáng tin cậy.
The lack of evidence reinforced their doubts about the proposal.
Sự thiếu chứng cứ củng cố nghi ngờ của họ về đề xuất đó.
Was the importance of community service reinforced in the presentation?
Việc quan trọng của dịch vụ cộng đồng đã được củng cố trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "reinforced" là dạng quá khứ phân từ của động từ "reinforce", có nghĩa là gia cố hoặc củng cố, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, kỹ thuật hoặc để chỉ việc làm mạnh thêm một ý kiến, lập luận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong trọng âm hoặc ngữ điệu khi được phát âm. "Reinforced" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc vật lý được tăng cường để chịu lực tốt hơn.
Từ "reinforced" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reinforcare", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "inforcare" nghĩa là "củng cố". Chữ "reinforced" được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, diễn tả hành động tăng cường cấu trúc hoặc sức mạnh của một vật thể. Sự phát triển này phản ánh quá trình cải tiến và bảo đảm tính bền vững, hiện nay được ứng dụng phổ biến trong kỹ thuật, xây dựng và thiết kế nhằm tăng cường độ an toàn và ổn định cho các công trình.
Từ "reinforced" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, vì các tài liệu kỹ thuật và khoa học thường có chứa thuật ngữ này. Trong phần Writing, từ này được sử dụng để mô tả sự củng cố hoặc tăng cường một lý luận, trong khi trong phần Speaking, nó có thể đề cập đến các phương pháp gia cố trong kiến trúc hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "reinforced" cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh về giáo dục, tâm lý học và tăng cường kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



