Bản dịch của từ Reinforces trong tiếng Việt

Reinforces

Verb

Reinforces (Verb)

ɹˌiɨnfˈɔɹsɨz
ɹˌiɨnfˈɔɹsɨz
01

Tăng cường hoặc hỗ trợ (một vật thể hoặc chất), đặc biệt là với vật liệu bổ sung.

Strengthen or support an object or substance especially with additional material.

Ví dụ

The community program reinforces social bonds among neighbors in Springfield.

Chương trình cộng đồng củng cố mối quan hệ xã hội giữa hàng xóm ở Springfield.

The new policy does not reinforce social equality in our city.

Chính sách mới không củng cố sự bình đẳng xã hội trong thành phố chúng ta.

How does the charity event reinforce social connections among attendees?

Sự kiện từ thiện củng cố các mối quan hệ xã hội giữa những người tham dự như thế nào?

Dạng động từ của Reinforces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinforce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinforced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinforced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinforces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinforcing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reinforces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] It is also helpful to make connections between the languages to your learning [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] I think that the best way to go about it is with positive [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Legal obligations, thus, this moral duty and create a framework for ensuring the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] This may greatly affect the trajectory of a child's personality development which can later be by education at school [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Reinforces

Không có idiom phù hợp