Bản dịch của từ Reinforces trong tiếng Việt
Reinforces

Reinforces (Verb)
Tăng cường hoặc hỗ trợ (một vật thể hoặc chất), đặc biệt là với vật liệu bổ sung.
Strengthen or support an object or substance especially with additional material.
The community program reinforces social bonds among neighbors in Springfield.
Chương trình cộng đồng củng cố mối quan hệ xã hội giữa hàng xóm ở Springfield.
The new policy does not reinforce social equality in our city.
Chính sách mới không củng cố sự bình đẳng xã hội trong thành phố chúng ta.
How does the charity event reinforce social connections among attendees?
Sự kiện từ thiện củng cố các mối quan hệ xã hội giữa những người tham dự như thế nào?
Dạng động từ của Reinforces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinforce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinforced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinforced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinforces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinforcing |
Họ từ
Từ "reinforces" là dạng động từ của danh từ "reinforcement", có nghĩa là củng cố, làm mạnh thêm hoặc tăng cường một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục và tâm lý học để chỉ việc hỗ trợ hoặc làm cho một hành động trở nên bền vững hơn. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "reinforces" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reinforcare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "inforcare" xuất phát từ "in-" (vào) và "forcare" (tăng cường). Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ việc củng cố hoặc bảo vệ một vị trí. Với sự phát triển của ngôn ngữ, nghĩa của từ đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến tâm lý học, để chỉ việc tăng cường hoặc củng cố một ý tưởng, kiến thức hoặc sự hỗ trợ.
Từ "reinforces" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi nó được sử dụng để nhấn mạnh hoặc củng cố một luận điểm. Trong phần Đọc, từ này thường được tìm thấy trong các đoạn văn liên quan đến nghiên cứu và phân tích, khi nói về cách một tình huống hoặc yếu tố nào đó củng cố một lý thuyết hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục, tâm lý học và trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



