Bản dịch của từ Relevancy trong tiếng Việt
Relevancy

Relevancy (Noun)
The relevancy of the evidence was crucial in the court case.
Tính liên quan của bằng chứng là rất quan trọng trong vụ án.
The lawyer argued for the relevancy of the witness's testimony.
Luật sư tranh luận về tính liên quan của lời khai của nhân chứng.
The judge questioned the relevancy of the new information presented.
Thẩm phán đặt câu hỏi về tính liên quan của thông tin mới được trình bày.
(không đếm được) mức độ liên quan của một sự vật; tính phù hợp, khả năng áp dụng.
(uncountable) the degree to which a thing is relevant; relevance, applicability.
The relevancy of social media in marketing strategies is crucial.
Sự liên quan của mạng xã hội trong các chiến lược tiếp thị là rất quan trọng.
The relevancy of current events in social discussions is evident.
Sự liên quan của các sự kiện hiện tại trong các cuộc thảo luận xã hội là điều hiển nhiên.
The relevancy of community engagement in social projects cannot be overstated.
Không thể phóng đại sự liên quan của sự tham gia của cộng đồng vào các dự án xã hội.
In social media, relevancy is key for engagement.
Trên mạng xã hội, tính liên quan là chìa khóa cho sự tương tác.
The relevancy of the topic sparked a lively discussion online.
Sự liên quan của chủ đề đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi trên mạng.
She emphasized the relevancy of current issues in her presentation.
Cô nhấn mạnh tính liên quan của các vấn đề hiện tại trong bài thuyết trình của mình.
Họ từ
"Relevancy" là danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái liên quan đến một sự kiện, vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, tri thức và phân tích thông tin. Trong tiếng Anh, "relevancy" thường chịu ảnh hưởng của ngữ cảnh, với "relevance" là dạng phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, "relevancy" đôi khi được sử dụng để nhấn mạnh tính liên quan trong một khía cạnh cụ thể hơn.
Từ "relevancy" xuất phát từ tiếng La Tinh "relevare", có nghĩa là "nâng cao" hoặc "kết nối". Tiền tố "re-" biểu thị sự trở lại hoặc sự liên quan, trong khi "levare" ám chỉ đến việc nâng cao. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, diễn tả tính chất liên quan hay thích hợp trong một bối cảnh nhất định. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự cần thiết của thông tin trong việc giải quyết vấn đề hoặc ra quyết định.
Thuật ngữ "relevancy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự phù hợp của lập luận với chủ đề. Trong ngữ cảnh khác, "relevancy" thường được sử dụng trong nghiên cứu, giáo dục và khoa học để chỉ mức độ liên quan giữa thông tin và vấn đề đang xét. Việc hiểu rõ khái niệm này có vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



