Bản dịch của từ Remarketing trong tiếng Việt
Remarketing

Remarketing(Noun)
Quá trình thu hút khách hàng tiềm năng trước đây đã tương tác với thương hiệu, đặc biệt là trực tuyến.
The process of appealing to potential customers who have previously interacted with a brand, particularly online.
Remarketing(Verb)
Thu hút khách hàng tiềm năng trước đây đã tương tác với thương hiệu, đặc biệt là trực tuyến.
Appeal to potential customers who have previously interacted with a brand, particularly online.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Remarketing là một chiến lược tiếp thị nhằm tiếp cận lại khách hàng đã tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng chưa thực hiện giao dịch. Chiến lược này thường sử dụng các quảng cáo trực tuyến để nhắc nhở và khuyến khích người tiêu dùng quay lại. Trong bối cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa, mặc dù các hình thức quảng cáo có thể thay đổi tùy theo thị trường.
Từ "remarketing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "re-" và "marketing". Tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", biểu thị hành động tái diễn. "Marketing" bắt nguồn từ tiếng Pháp "marché", có nghĩa là "thị trường". Ngoài ý nghĩa ban đầu liên quan đến tiếp thị hàng hóa, "remarketing" hiện nay mô tả các chiến lược tái tiếp cận khách hàng đã tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và xu hướng tiêu dùng.
Từ "remarketing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và tiếp thị, phản ánh xu hướng hiện đại trong quảng cáo số. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chiến lược tiếp thị lại nhằm tối ưu hóa khả năng chuyển đổi khách hàng. Ngoài khuôn khổ IELTS, “remarketing” phổ biến trong các bài viết chuyên ngành kinh tế, tiếp thị trực tuyến, và các khóa học về quản lý thương hiệu.
Remarketing là một chiến lược tiếp thị nhằm tiếp cận lại khách hàng đã tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng chưa thực hiện giao dịch. Chiến lược này thường sử dụng các quảng cáo trực tuyến để nhắc nhở và khuyến khích người tiêu dùng quay lại. Trong bối cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa, mặc dù các hình thức quảng cáo có thể thay đổi tùy theo thị trường.
Từ "remarketing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "re-" và "marketing". Tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", biểu thị hành động tái diễn. "Marketing" bắt nguồn từ tiếng Pháp "marché", có nghĩa là "thị trường". Ngoài ý nghĩa ban đầu liên quan đến tiếp thị hàng hóa, "remarketing" hiện nay mô tả các chiến lược tái tiếp cận khách hàng đã tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và xu hướng tiêu dùng.
Từ "remarketing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và tiếp thị, phản ánh xu hướng hiện đại trong quảng cáo số. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chiến lược tiếp thị lại nhằm tối ưu hóa khả năng chuyển đổi khách hàng. Ngoài khuôn khổ IELTS, “remarketing” phổ biến trong các bài viết chuyên ngành kinh tế, tiếp thị trực tuyến, và các khóa học về quản lý thương hiệu.
