Bản dịch của từ Remarketing trong tiếng Việt
Remarketing

Remarketing (Noun)
Quá trình thu hút khách hàng tiềm năng trước đây đã tương tác với thương hiệu, đặc biệt là trực tuyến.
The process of appealing to potential customers who have previously interacted with a brand, particularly online.
Remarketing helps target previous website visitors with relevant ads.
Tái tiếp thị giúp nhắm mục tiêu khách truy cập trang web trước đây với quảng cáo phù hợp.
Effective remarketing can increase brand recognition and drive conversions.
Tái tiếp thị hiệu quả có thể tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy chuyển đổi.
Social media platforms offer tools for advanced remarketing strategies.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp công cụ cho các chiến lược tái tiếp thị tiên tiến.
Remarketing is an effective strategy to retain loyal customers.
Tái tiếp thị là một chiến lược hiệu quả để giữ chân khách hàng trung thành.
The company's remarketing campaign resulted in increased sales.
Chiến dịch tái tiếp thị của công ty đã dẫn đến doanh số tăng lên.
Social media platforms are commonly used for remarketing purposes.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường được sử dụng cho mục đích tái tiếp thị.
Remarketing (Verb)
Companies often use remarketing strategies to target existing customers on social media.
Các công ty thường sử dụng chiến lược tái tiếp thị để nhắm mục tiêu vào khách hàng hiện tại trên mạng xã hội.
After purchasing a product, customers may receive targeted ads for similar items.
Sau khi mua sản phẩm, khách hàng có thể nhận được quảng cáo mục tiêu cho các mặt hàng tương tự.
Social media platforms provide tools for companies to implement remarketing campaigns effectively.
Các nền tảng mạng xã hội cung cấp công cụ cho các công ty triển khai chiến dịch tái tiếp thị một cách hiệu quả.
Thu hút khách hàng tiềm năng trước đây đã tương tác với thương hiệu, đặc biệt là trực tuyến.
Appeal to potential customers who have previously interacted with a brand, particularly online.
Companies use remarketing to target interested users on social media platforms.
Công ty sử dụng tái tiếp thị để mục tiêu người dùng quan tâm trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Remarketing ads remind social media users of products they viewed online.
Quảng cáo tái tiếp thị nhắc nhở người dùng truyền thông xã hội về sản phẩm họ đã xem trực tuyến.
Brands often employ remarketing strategies to boost sales through social channels.
Thương hiệu thường áp dụng chiến lược tái tiếp thị để tăng doanh số bán hàng qua các kênh truyền thông xã hội.
Remarketing là một chiến lược tiếp thị nhằm tiếp cận lại khách hàng đã tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng chưa thực hiện giao dịch. Chiến lược này thường sử dụng các quảng cáo trực tuyến để nhắc nhở và khuyến khích người tiêu dùng quay lại. Trong bối cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa, mặc dù các hình thức quảng cáo có thể thay đổi tùy theo thị trường.
Từ "remarketing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "re-" và "marketing". Tiền tố "re-" xuất phát từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", biểu thị hành động tái diễn. "Marketing" bắt nguồn từ tiếng Pháp "marché", có nghĩa là "thị trường". Ngoài ý nghĩa ban đầu liên quan đến tiếp thị hàng hóa, "remarketing" hiện nay mô tả các chiến lược tái tiếp cận khách hàng đã tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và xu hướng tiêu dùng.
Từ "remarketing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và tiếp thị, phản ánh xu hướng hiện đại trong quảng cáo số. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chiến lược tiếp thị lại nhằm tối ưu hóa khả năng chuyển đổi khách hàng. Ngoài khuôn khổ IELTS, “remarketing” phổ biến trong các bài viết chuyên ngành kinh tế, tiếp thị trực tuyến, và các khóa học về quản lý thương hiệu.