Bản dịch của từ Remarketing trong tiếng Việt

Remarketing

Noun [U/C]Verb

Remarketing (Noun)

ɹimˈɑɹkətɪŋ
ɹimˈɑɹkətɪŋ
01

Quá trình thu hút khách hàng tiềm năng trước đây đã tương tác với thương hiệu, đặc biệt là trực tuyến

The process of appealing to potential customers who have previously interacted with a brand, particularly online

Ví dụ

Remarketing helps target previous website visitors with relevant ads.

Tái tiếp thị giúp nhắm mục tiêu khách truy cập trang web trước đây với quảng cáo phù hợp.

Effective remarketing can increase brand recognition and drive conversions.

Tái tiếp thị hiệu quả có thể tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy chuyển đổi.

Social media platforms offer tools for advanced remarketing strategies.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp công cụ cho các chiến lược tái tiếp thị tiên tiến.

02

Hành động bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho cùng một khách hàng sau khi họ đã mua thứ gì đó từ cùng một công ty

The action of selling a product or service to the same customer after they have already bought something from the same company

Ví dụ

Remarketing is an effective strategy to retain loyal customers.

Tái tiếp thị là một chiến lược hiệu quả để giữ chân khách hàng trung thành.

The company's remarketing campaign resulted in increased sales.

Chiến dịch tái tiếp thị của công ty đã dẫn đến doanh số tăng lên.

Social media platforms are commonly used for remarketing purposes.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường được sử dụng cho mục đích tái tiếp thị.

Remarketing (Verb)

ɹimˈɑɹkətɪŋ
ɹimˈɑɹkətɪŋ
01

Bán (sản phẩm hoặc dịch vụ) cho cùng một khách hàng sau khi họ đã mua thứ gì đó từ cùng một công ty

Sell (a product or service) to the same customer after they have already bought something from the same company

Ví dụ

Companies often use remarketing strategies to target existing customers on social media.

Các công ty thường sử dụng chiến lược tái tiếp thị để nhắm mục tiêu vào khách hàng hiện tại trên mạng xã hội.

After purchasing a product, customers may receive targeted ads for similar items.

Sau khi mua sản phẩm, khách hàng có thể nhận được quảng cáo mục tiêu cho các mặt hàng tương tự.

Social media platforms provide tools for companies to implement remarketing campaigns effectively.

Các nền tảng mạng xã hội cung cấp công cụ cho các công ty triển khai chiến dịch tái tiếp thị một cách hiệu quả.

02

Thu hút khách hàng tiềm năng trước đây đã tương tác với thương hiệu, đặc biệt là trực tuyến

Appeal to potential customers who have previously interacted with a brand, particularly online

Ví dụ

Companies use remarketing to target interested users on social media platforms.

Công ty sử dụng tái tiếp thị để mục tiêu người dùng quan tâm trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Remarketing ads remind social media users of products they viewed online.

Quảng cáo tái tiếp thị nhắc nhở người dùng truyền thông xã hội về sản phẩm họ đã xem trực tuyến.

Brands often employ remarketing strategies to boost sales through social channels.

Thương hiệu thường áp dụng chiến lược tái tiếp thị để tăng doanh số bán hàng qua các kênh truyền thông xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remarketing

Không có idiom phù hợp