Bản dịch của từ Remittance advice trong tiếng Việt
Remittance advice

Remittance advice (Noun)
Maria received a remittance advice for her donation to charity.
Maria đã nhận được biên lai chuyển tiền cho khoản quyên góp từ thiện.
They did not send a remittance advice for the community project.
Họ đã không gửi biên lai chuyển tiền cho dự án cộng đồng.
Did you get the remittance advice for the scholarship fund?
Bạn đã nhận được biên lai chuyển tiền cho quỹ học bổng chưa?
She received remittance advice for her charity donation last week.
Cô ấy đã nhận thông báo chuyển tiền cho khoản quyên góp từ thiện tuần trước.
They did not send remittance advice for the community project funding.
Họ đã không gửi thông báo chuyển tiền cho quỹ dự án cộng đồng.
Did you get the remittance advice for the scholarship payment?
Bạn đã nhận được thông báo chuyển tiền cho khoản thanh toán học bổng chưa?
Một thông tin liên lạc chính thức về số tiền được chuyển từ bên này sang bên khác.
A formal communication of funds transferred from one party to another.
I received a remittance advice from my friend John yesterday.
Tôi đã nhận được thông báo chuyển tiền từ bạn tôi, John, hôm qua.
She did not send the remittance advice to her family last month.
Cô ấy đã không gửi thông báo chuyển tiền cho gia đình tháng trước.
Did you get the remittance advice from your employer last week?
Bạn có nhận được thông báo chuyển tiền từ nhà tuyển dụng tuần trước không?
"Remittance advice" là thuật ngữ chỉ tài liệu hoặc thông báo do người gửi tiền cung cấp, nhằm xác nhận giao dịch chuyển tiền đến người nhận. Tài liệu này thường đi kèm với tiền hoặc được gửi riêng biệt, giúp người nhận nhận biết nguồn gốc và mục đích của khoản tiền. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong thực tiễn, người Mỹ có xu hướng sử dụng công nghệ số để gửi những thông báo này hơn so với truyền thống ở Anh.
Thuật ngữ "remittance advice" bắt nguồn từ tiếng Latinh "remittĕre", có nghĩa là "gửi lại". Từ này đã được sử dụng trong văn bản tài chính từ thế kỷ 19 để chỉ thông báo về việc chuyển tiền. Trong lịch sử, remittance advice được phát triển nhằm cung cấp thông tin chi tiết về giao dịch tài chính, giúp người nhận nhận biết nguồn gốc và lý do của khoản tiền được gửi. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong lĩnh vực kế toán và ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh và theo dõi các khoản thanh toán.
"Remittance advice" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tài chính và kế toán, có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao dịch ngân hàng, liên quan đến việc thông báo về khoản thanh toán đã được thực hiện. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình kế toán nội bộ nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc ghi nhận các khoản thu.