Bản dịch của từ Remittance advice trong tiếng Việt

Remittance advice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remittance advice (Noun)

ɹimˈɪtəns ædvˈaɪs
ɹimˈɪtəns ædvˈaɪs
01

Tài liệu được gửi cho người trả tiền nêu rõ số tiền và mục đích thanh toán.

A document sent to a payer stating the amount and purpose of a payment.

Ví dụ

Maria received a remittance advice for her donation to charity.

Maria đã nhận được biên lai chuyển tiền cho khoản quyên góp từ thiện.

They did not send a remittance advice for the community project.

Họ đã không gửi biên lai chuyển tiền cho dự án cộng đồng.

Did you get the remittance advice for the scholarship fund?

Bạn đã nhận được biên lai chuyển tiền cho quỹ học bổng chưa?

02

Thông báo về khoản thanh toán được thực hiện, thường là trong bối cảnh kinh doanh.

A notification regarding the payment made typically in a business context.

Ví dụ

She received remittance advice for her charity donation last week.

Cô ấy đã nhận thông báo chuyển tiền cho khoản quyên góp từ thiện tuần trước.

They did not send remittance advice for the community project funding.

Họ đã không gửi thông báo chuyển tiền cho quỹ dự án cộng đồng.

Did you get the remittance advice for the scholarship payment?

Bạn đã nhận được thông báo chuyển tiền cho khoản thanh toán học bổng chưa?

03

Một thông tin liên lạc chính thức về số tiền được chuyển từ bên này sang bên khác.

A formal communication of funds transferred from one party to another.

Ví dụ

I received a remittance advice from my friend John yesterday.

Tôi đã nhận được thông báo chuyển tiền từ bạn tôi, John, hôm qua.

She did not send the remittance advice to her family last month.

Cô ấy đã không gửi thông báo chuyển tiền cho gia đình tháng trước.

Did you get the remittance advice from your employer last week?

Bạn có nhận được thông báo chuyển tiền từ nhà tuyển dụng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remittance advice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remittance advice

Không có idiom phù hợp