Bản dịch của từ Remittance advice trong tiếng Việt

Remittance advice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remittance advice(Noun)

ɹimˈɪtəns ædvˈaɪs
ɹimˈɪtəns ædvˈaɪs
01

Tài liệu được gửi cho người trả tiền nêu rõ số tiền và mục đích thanh toán.

A document sent to a payer stating the amount and purpose of a payment.

Ví dụ
02

Thông báo về khoản thanh toán được thực hiện, thường là trong bối cảnh kinh doanh.

A notification regarding the payment made typically in a business context.

Ví dụ
03

Một thông tin liên lạc chính thức về số tiền được chuyển từ bên này sang bên khác.

A formal communication of funds transferred from one party to another.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh