Bản dịch của từ Remittitur trong tiếng Việt
Remittitur

Remittitur (Noun)
Hành động hoặc hành động gửi lại bản ghi vụ án từ cơ quan phúc thẩm đến tòa sơ thẩm để lưu hồ sơ hoặc làm việc thêm; một thông báo chính thức về việc này.
The action or an act of sending the transcript of a case back from an appellate to a trial court for record or further work a formal notice of this.
The remittitur was issued by the court last week for review.
Remittitur đã được tòa án phát hành tuần trước để xem xét.
The judge did not approve the remittitur in this case.
Thẩm phán đã không chấp thuận remittitur trong vụ án này.
What does remittitur mean in legal terms for social justice?
Remittitur có nghĩa gì trong thuật ngữ pháp lý về công bằng xã hội?
The court issued a remittitur to reduce the damages awarded to John.
Tòa án đã ban hành một remittitur để giảm thiệt hại cho John.
The judge did not approve the remittitur in this social case.
Thẩm phán đã không phê duyệt remittitur trong vụ án xã hội này.
What does the remittitur mean in this social justice context?
Remittitur có nghĩa gì trong bối cảnh công lý xã hội này?
"Remittitur" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là việc yêu cầu tòa án giảm mức bồi thường hoặc hình phạt đã được tuyên bố. Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh các vụ án dân sự khi một bên cảm thấy rằng quyết định ban đầu quá nặng nề. Trong tiếng Anh, "remittitur" được sử dụng tương đối đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của các phương ngữ địa phương.
Từ "remittitur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ "remittere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "mittere" mang nghĩa "gửi đi". Trong lịch sử pháp lý, thuật ngữ này chỉ việc khôi phục hoặc thi hành lại một phán quyết, thường trong ngữ cảnh luật tố tụng. Hiện nay, "remittitur" thường được sử dụng để chỉ việc đưa lại một vụ án cho tòa án cấp dưới để xét xử lại, phản ánh sự nhấn mạnh vào quy trình sửa chữa và công bằng trong hệ thống tư pháp.
Thuật ngữ "remittitur" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực nghe, nói và viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, thường liên quan đến việc giảm mức tiền bồi thường trong các vụ án dân sự. Trong ngữ cảnh khác, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc lĩnh vực nghiên cứu pháp luật.