Bản dịch của từ Renegotiate trong tiếng Việt

Renegotiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renegotiate (Verb)

ɹinɪgˈoʊʃieɪtɪd
ɹinɪgˈoʊʃieɪtɪd
01

Đàm phán lại.

Negotiate again.

Ví dụ

They decided to renegotiate the terms of the contract.

Họ quyết định đàm phán lại các điều khoản của hợp đồng.

She refused to renegotiate the price of the house.

Cô ấy từ chối đàm phán lại giá của căn nhà.

Will you renegotiate the deadline for the IELTS essay?

Bạn sẽ đàm phán lại thời hạn cho bài luận IELTS không?

02

Sửa đổi các điều khoản của thỏa thuận.

Modify the terms of an agreement.

Ví dụ

Can we renegotiate the terms of our contract for better conditions?

Chúng ta có thể đàm phán lại các điều khoản của hợp đồng cho điều kiện tốt hơn không?

They refused to renegotiate the terms of the partnership agreement.

Họ từ chối đàm phán lại các điều khoản của hợp đồng đối tác.

Have you ever renegotiated a deal to improve your situation?

Bạn đã bao giờ đàm phán lại một thỏa thuận để cải thiện tình hình của mình chưa?

Dạng động từ của Renegotiate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renegotiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renegotiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renegotiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renegotiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renegotiating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renegotiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renegotiate

Không có idiom phù hợp