Bản dịch của từ Renegotiate trong tiếng Việt
Renegotiate

Renegotiate (Verb)
Đàm phán lại.
Negotiate again.
They decided to renegotiate the terms of the contract.
Họ quyết định đàm phán lại các điều khoản của hợp đồng.
She refused to renegotiate the price of the house.
Cô ấy từ chối đàm phán lại giá của căn nhà.
Will you renegotiate the deadline for the IELTS essay?
Bạn sẽ đàm phán lại thời hạn cho bài luận IELTS không?
Can we renegotiate the terms of our contract for better conditions?
Chúng ta có thể đàm phán lại các điều khoản của hợp đồng cho điều kiện tốt hơn không?
They refused to renegotiate the terms of the partnership agreement.
Họ từ chối đàm phán lại các điều khoản của hợp đồng đối tác.
Have you ever renegotiated a deal to improve your situation?
Bạn đã bao giờ đàm phán lại một thỏa thuận để cải thiện tình hình của mình chưa?
Dạng động từ của Renegotiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renegotiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renegotiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renegotiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renegotiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renegotiating |
Họ từ
Từ "renegotiate" có nghĩa là đàm phán lại hoặc tái thương lượng các điều khoản của một thỏa thuận hoặc hợp đồng đã có trước đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "renegotiate" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" và động từ "negotiate", từ tiếng Latinh "negotiari", có nghĩa là "thương lượng". Tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại hoặc khôi phục. Trong ngữ cảnh hiện tại, "renegotiate" ám chỉ việc thương lượng lại, thường nhằm đạt được những điều khoản mới trong một thỏa thuận hoặc hợp đồng. Sự phát triển này phản ánh sự cần thiết trong môi trường kinh doanh linh hoạt và thay đổi, đòi hỏi sự điều chỉnh các thỏa thuận đã có.
Từ "renegotiate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và đọc, nó thường liên quan đến các thảo luận về hợp đồng hoặc thỏa thuận. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về việc xem xét lại các điều khoản hợp tác, hợp đồng hoặc chính sách kinh doanh. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc đàm phán chính trị hoặc các thỏa thuận giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp