Bản dịch của từ Renegotiated trong tiếng Việt
Renegotiated

Renegotiated (Verb)
The community renegotiated the terms for the new park project.
Cộng đồng đã thương lượng lại các điều khoản cho dự án công viên mới.
They did not renegotiate the contract for the social housing project.
Họ đã không thương lượng lại hợp đồng cho dự án nhà ở xã hội.
Did the city council renegotiate the agreement with local charities?
Hội đồng thành phố đã thương lượng lại thỏa thuận với các tổ chức từ thiện địa phương chưa?
Xem xét lại quá trình đàm phán trong bối cảnh mới.
To revisit the negotiation process in light of new circumstances.
The community renegotiated the terms after the recent budget cuts.
Cộng đồng đã tái đàm phán các điều khoản sau khi cắt giảm ngân sách.
They did not renegotiate the agreement despite rising social tensions.
Họ không tái đàm phán thỏa thuận mặc dù căng thẳng xã hội gia tăng.
Did the city council renegotiate the social aid program this year?
Hội đồng thành phố có tái đàm phán chương trình hỗ trợ xã hội năm nay không?
The community renegotiated the contract for better local services last month.
Cộng đồng đã renegotiated hợp đồng để có dịch vụ địa phương tốt hơn tháng trước.
They did not renegotiate the terms of the social agreement last year.
Họ đã không renegotiated các điều khoản của thỏa thuận xã hội năm ngoái.
Did the city council renegotiate the agreement with the housing developers?
Hội đồng thành phố đã renegotiated thỏa thuận với các nhà phát triển nhà ở chưa?
Dạng động từ của Renegotiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renegotiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renegotiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renegotiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renegotiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renegotiating |
Họ từ
Từ "renegotiated" là dạng quá khứ của động từ "renegotiate", biểu thị hành động thảo luận lại một thỏa thuận hay hợp đồng đã được ký kết trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở Mỹ, nhấn mạnh có thể thay đổi giữa các âm tiết khác nhau. "Renegotiated" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, pháp lý và chính trị.
Từ "renegotiated" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lại" và động từ "negotiatus", từ "negotiari" có nghĩa là "thương lượng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc tái thương lượng các thỏa thuận hoặc hợp đồng mà đã từng được thiết lập trước đó. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên bản chất tái thương thuyết, nhấn mạnh quá trình điều chỉnh hoặc thay đổi các điều khoản đã có nhằm đạt được sự đồng thuận mới.
Từ "renegotiated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Viết và Nghe, nơi thảo luận về các thỏa thuận hoặc hợp đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, luật pháp và chính trị, khi đề cập đến việc điều chỉnh hoặc thảo luận lại các điều khoản của một thoả thuận đã ký, nhằm mục đích cải thiện hoặc thay đổi các điều kiện hợp tác hiện có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp