Bản dịch của từ Renegotiated trong tiếng Việt

Renegotiated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renegotiated (Verb)

ɹinɪgˈoʊʃieɪtɪd
ɹinɪgˈoʊʃieɪtɪd
01

Để thảo luận và đi đến thỏa thuận mới về các điều khoản, điều kiện hoặc chi tiết.

To discuss and come to a new agreement on terms conditions or details.

Ví dụ

The community renegotiated the terms for the new park project.

Cộng đồng đã thương lượng lại các điều khoản cho dự án công viên mới.

They did not renegotiate the contract for the social housing project.

Họ đã không thương lượng lại hợp đồng cho dự án nhà ở xã hội.

Did the city council renegotiate the agreement with local charities?

Hội đồng thành phố đã thương lượng lại thỏa thuận với các tổ chức từ thiện địa phương chưa?

02

Xem xét lại quá trình đàm phán trong bối cảnh mới.

To revisit the negotiation process in light of new circumstances.

Ví dụ

The community renegotiated the terms after the recent budget cuts.

Cộng đồng đã tái đàm phán các điều khoản sau khi cắt giảm ngân sách.

They did not renegotiate the agreement despite rising social tensions.

Họ không tái đàm phán thỏa thuận mặc dù căng thẳng xã hội gia tăng.

Did the city council renegotiate the social aid program this year?

Hội đồng thành phố có tái đàm phán chương trình hỗ trợ xã hội năm nay không?

03

Để sửa đổi các điều khoản của thỏa thuận hoặc hợp đồng.

To modify the terms of an agreement or contract.

Ví dụ

The community renegotiated the contract for better local services last month.

Cộng đồng đã renegotiated hợp đồng để có dịch vụ địa phương tốt hơn tháng trước.

They did not renegotiate the terms of the social agreement last year.

Họ đã không renegotiated các điều khoản của thỏa thuận xã hội năm ngoái.

Did the city council renegotiate the agreement with the housing developers?

Hội đồng thành phố đã renegotiated thỏa thuận với các nhà phát triển nhà ở chưa?

Dạng động từ của Renegotiated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renegotiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renegotiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renegotiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renegotiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renegotiating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renegotiated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renegotiated

Không có idiom phù hợp