Bản dịch của từ Renegotiates trong tiếng Việt

Renegotiates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renegotiates (Verb)

ɹˌɛnəɡˈeɪtiəts
ɹˌɛnəɡˈeɪtiəts
01

Đàm phán lại hoặc đàm phán theo cách khác; sửa đổi các điều khoản của hợp đồng hoặc thỏa thuận.

To negotiate again or differently to revise terms of a contract or agreement.

Ví dụ

The city renegotiates contracts with local businesses every five years.

Thành phố tái đàm phán hợp đồng với doanh nghiệp địa phương mỗi năm năm.

The government does not renegotiate social agreements easily.

Chính phủ không tái đàm phán các thỏa thuận xã hội một cách dễ dàng.

Does the organization renegotiate its terms with community partners regularly?

Tổ chức có tái đàm phán các điều khoản với đối tác cộng đồng thường xuyên không?

02

Thay đổi các điều khoản của hợp đồng hoặc thỏa thuận để ứng phó với những thay đổi về hoàn cảnh hoặc điều kiện.

To change the terms of an agreement or contract in response to changes in circumstances or conditions.

Ví dụ

The community renegotiates the contract for better housing conditions every year.

Cộng đồng tái đàm phán hợp đồng để có điều kiện nhà ở tốt hơn mỗi năm.

The city does not renegotiate the terms of the public transport agreement.

Thành phố không tái đàm phán các điều khoản của hợp đồng giao thông công cộng.

Does the organization renegotiate its funding agreements with local charities often?

Tổ chức có thường xuyên tái đàm phán các hợp đồng tài trợ với các tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Đưa ra để đàm phán hoặc thảo luận.

To bring back up for negotiation or discussion.

Ví dụ

The community renegotiates the terms of the social housing agreement annually.

Cộng đồng tái đàm phán các điều khoản của hợp đồng nhà ở xã hội hàng năm.

The city does not renegotiate the social services contract with local organizations.

Thành phố không tái đàm phán hợp đồng dịch vụ xã hội với các tổ chức địa phương.

Does the government renegotiate social benefits for low-income families each year?

Chính phủ có tái đàm phán các phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp hàng năm không?

Dạng động từ của Renegotiates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Renegotiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Renegotiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Renegotiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Renegotiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renegotiating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renegotiates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renegotiates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.