Bản dịch của từ Renegotiates trong tiếng Việt
Renegotiates

Renegotiates (Verb)
Đàm phán lại hoặc đàm phán theo cách khác; sửa đổi các điều khoản của hợp đồng hoặc thỏa thuận.
To negotiate again or differently to revise terms of a contract or agreement.
The city renegotiates contracts with local businesses every five years.
Thành phố tái đàm phán hợp đồng với doanh nghiệp địa phương mỗi năm năm.
The government does not renegotiate social agreements easily.
Chính phủ không tái đàm phán các thỏa thuận xã hội một cách dễ dàng.
Does the organization renegotiate its terms with community partners regularly?
Tổ chức có tái đàm phán các điều khoản với đối tác cộng đồng thường xuyên không?
The community renegotiates the contract for better housing conditions every year.
Cộng đồng tái đàm phán hợp đồng để có điều kiện nhà ở tốt hơn mỗi năm.
The city does not renegotiate the terms of the public transport agreement.
Thành phố không tái đàm phán các điều khoản của hợp đồng giao thông công cộng.
Does the organization renegotiate its funding agreements with local charities often?
Tổ chức có thường xuyên tái đàm phán các hợp đồng tài trợ với các tổ chức từ thiện địa phương không?
Đưa ra để đàm phán hoặc thảo luận.
To bring back up for negotiation or discussion.
The community renegotiates the terms of the social housing agreement annually.
Cộng đồng tái đàm phán các điều khoản của hợp đồng nhà ở xã hội hàng năm.
The city does not renegotiate the social services contract with local organizations.
Thành phố không tái đàm phán hợp đồng dịch vụ xã hội với các tổ chức địa phương.
Does the government renegotiate social benefits for low-income families each year?
Chính phủ có tái đàm phán các phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp hàng năm không?
Dạng động từ của Renegotiates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renegotiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renegotiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renegotiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renegotiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renegotiating |
Họ từ
"Renegotiates" là động từ chỉ hành động thương thảo lại một thỏa thuận hoặc hợp đồng đã được kí kết trước đó để điều chỉnh các điều khoản, điều kiện hoặc thực hiện các thay đổi cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, pháp lý hoặc chính trị. Ở cả Anh và Mỹ, "renegotiates" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong văn phong, người Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các bối cảnh chính thức hơn so với người Mỹ.