Bản dịch của từ Replay trong tiếng Việt
Replay
Replay (Noun)
She watched the replay of the match to analyze the game.
Cô ấy xem lại cuộc đấu để phân tích trận đấu.
The replay showed the controversial moment in slow motion.
Phần đấu lại cho thấy khoảnh khắc gây tranh cãi ở chế độ chậm.
Một sự kiện xảy ra theo sát khuôn mẫu của sự kiện trước đó.
An occurrence which closely follows the pattern of a previous event.
The replay of the incident sparked a heated debate online.
Sự tái diễn vụ việc gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng.
Watching the replay of the match helped the team analyze mistakes.
Xem lại trận đấu giúp đội nhận xét lỗi.
Kết hợp từ của Replay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Television replay Phát lại trên truyền hình | The television replay of the event was broadcasted multiple times. Việc phát lại trên truyền hình của sự kiện đã được phát sóng nhiều lần. |
Action replay Phát lại hành động | The social media platform offers an action replay feature. Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp tính năng action replay. |
Endless replay Phát lại không ngừng | The endless replay of viral videos on social media is overwhelming. Sự phát lại không ngừng của video viral trên mạng xã hội làm choáng váng. |
Quarter-final replay Trận tái đấu tứ kết | The soccer team will have a quarter-final replay next week. Đội bóng đá sẽ có trận tái đấu vòng tứ kết tuần sau. |
First-round replay Trận đấu tái đấu vòng một | The first-round replay of the charity football match was exciting. Trận tái đấu vòng một của trận đấu bóng đá từ thiện rất hấp dẫn. |
Replay (Verb)
She replayed the video to analyze the conversation.
Cô ấy phát lại video để phân tích cuộc trò chuyện.
The students replayed the lecture to review the key points.
Các sinh viên phát lại bài giảng để xem lại điểm chính.
Lặp lại (điều gì đó, đặc biệt là một sự kiện)
Repeat (something, especially an event)
She will replay the video to understand the lesson better.
Cô ấy sẽ phát lại video để hiểu bài học tốt hơn.
The radio station will replay the interview with the celebrity.
Đài phát thanh sẽ phát lại cuộc phỏng vấn với ngôi sao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp