Bản dịch của từ Restitute trong tiếng Việt
Restitute

Restitute (Verb)
The government restituted the stolen land to the indigenous people.
Chính phủ hoàn trả đất bị đánh cắp cho người bản địa.
The charity organization restituted the funds to the donors.
Tổ chức từ thiện hoàn trả quỹ cho những người quyên góp.
The company restituted the unfair wages to the employees.
Công ty hoàn trả lương không công bằng cho nhân viên.
Di truyền học. trường hợp đứt gãy nhiễm sắc thể hoặc nhiễm sắc thể: được sửa chữa bằng cách phục hồi hai đầu bị đứt. cũng với đối tượng, của những mảnh vỡ: được nối lại.
Genetics. of a break in a chromosome or chromatid: to be repaired by restitution of the two broken ends. also with object, of the separated fragments: to be rejoined.
The DNA damage was restituted through genetic repair mechanisms.
Sự hỏng hóc DNA đã được khôi phục thông qua cơ chế sửa chữa gen.
The geneticist restitutes the broken chromosome ends in the lab.
Nhà di truyền học khôi phục các đầu nhiễm của nhiễm sắc thể bị gãy trong phòng thí nghiệm.
The separated chromosome fragments will be restituted by the researcher.
Các mảnh nhiễm sắc thể tách rời sẽ được khôi phục bởi nhà nghiên cứu.
Để khôi phục lại một vị trí hoặc trạng thái; phục hồi, phục hồi; để tái lập.
To restore to a position or status; to reinstate, rehabilitate; to re-establish.
The government promised to restitute land to indigenous communities.
Chính phủ hứa sẽ hoàn trả đất cho cộng đồng bản địa.
The organization aims to restitute rights to marginalized groups.
Tổ chức nhằm mục tiêu phục hồi quyền lợi cho các nhóm bị xã hội đẩy lùi.
Efforts are being made to restitute cultural heritage to its owners.
Các nỗ lực đang được thực hiện để hoàn trả di sản văn hóa cho chủ sở hữu.
Họ từ
Từ "restitute" có nghĩa là hoàn lại hoặc khôi phục cái gì đó về trạng thái ban đầu. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ hành động bồi thường thiệt hại hoặc trả lại tài sản cho chủ sở hữu hợp pháp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng "restitution" (danh từ) thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý ở cả hai biến thể.
Từ "restitute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restituere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "trở lại" và động từ "statuere" có nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm khôi phục, trả lại điều gì đó về vị trí hoặc trạng thái ban đầu. Ngày nay, "restitute" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, chỉ hành động trả lại tài sản hoặc quyền lợi cho người sở hữu hợp pháp.
Từ "restitute" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thường có xu hướng sử dụng các từ thông dụng hơn. Trong bối cảnh pháp lý và kinh tế, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc hoàn trả tài sản hoặc bồi thường thiệt hại. "Restitute" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, bảo vệ quyền lợi cá nhân và tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp