Bản dịch của từ Retention money trong tiếng Việt

Retention money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retention money (Noun)

ɹitˈɛnʃən mˈʌni
ɹitˈɛnʃən mˈʌni
01

Một phần giá hợp đồng bị giữ lại cho đến khi hoàn thành dự án để đảm bảo hiệu suất thỏa đáng.

A portion of the contract price withheld until the completion of a project to ensure satisfactory performance.

Ví dụ

The city withheld retention money for the community center's construction delays.

Thành phố đã giữ lại tiền bảo lưu vì sự chậm trễ trong xây dựng trung tâm cộng đồng.

The contractor did not receive retention money due to poor quality work.

Nhà thầu đã không nhận được tiền bảo lưu vì chất lượng công việc kém.

Is retention money common in social project contracts like schools?

Tiền bảo lưu có phổ biến trong các hợp đồng dự án xã hội như trường học không?

The city withheld retention money for the park's completion this year.

Thành phố đã giữ lại tiền bảo lưu cho việc hoàn thành công viên năm nay.

They did not release the retention money until the project was finished.

Họ đã không giải ngân tiền bảo lưu cho đến khi dự án hoàn thành.

02

Quỹ mà khách hàng giữ lại như đảm bảo chống lại các khuyết điểm hoặc thất bại trong xây dựng hoặc dịch vụ cung cấp.

Funds that are retained by a client as assurance against defects or failures in construction or services provided.

Ví dụ

The client withheld retention money for the construction defects in 2023.

Khách hàng đã giữ lại tiền bảo lãnh vì lỗi xây dựng năm 2023.

The contractor did not receive retention money due to poor service quality.

Nhà thầu không nhận được tiền bảo lãnh do chất lượng dịch vụ kém.

Will the client release the retention money after the repairs are done?

Khách hàng có phát hành tiền bảo lãnh sau khi sửa chữa xong không?

The client withheld retention money for the project's poor quality.

Khách hàng giữ lại tiền bảo lưu vì chất lượng dự án kém.

They did not receive retention money due to construction delays.

Họ không nhận được tiền bảo lưu do trì hoãn xây dựng.

03

Thường được sử dụng trong các hợp đồng xây dựng để đảm bảo rằng một nhà thầu sẽ hoàn thành công việc đúng cách.

Typically used in construction contracts to ensure that a contractor will properly complete the job.

Ví dụ

Retention money ensures contractors complete projects like the new hospital.

Tiền giữ lại đảm bảo nhà thầu hoàn thành các dự án như bệnh viện mới.

Retention money is not always used in small social projects.

Tiền giữ lại không phải lúc nào cũng được sử dụng trong các dự án xã hội nhỏ.

Is retention money common in social construction contracts in the USA?

Tiền giữ lại có phổ biến trong các hợp đồng xây dựng xã hội ở Mỹ không?

The city retained money for the contractor's incomplete road repair project.

Thành phố giữ lại tiền cho dự án sửa chữa đường chưa hoàn thành.

The school did not retain money from the construction of new classrooms.

Trường học không giữ lại tiền từ việc xây dựng lớp học mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retention money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retention money

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.