Bản dịch của từ Retrograde ejaculation trong tiếng Việt

Retrograde ejaculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrograde ejaculation (Noun)

ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪd idʒˌækjulˈeɪʃən
ɹˈɛtɹəɡɹˌeɪd idʒˌækjulˈeɪʃən
01

Một tình trạng y tế nơi tinh dịch được dẫn vào bàng quang thay vì ra ngoài qua dương vật trong quá trình xuất tinh.

A medical condition in which semen is directed into the bladder instead of out through the penis during ejaculation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ quả tiềm tàng của một số loại phẫu thuật hoặc các tình trạng y tế ảnh hưởng đến tuyến tiền liệt hoặc bàng quang.

A potential consequence of certain surgeries or medical conditions affecting the prostate or bladder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được đặc trưng bởi sự không thể xuất tinh bình thường, dẫn đến nước tiểu chứa tinh dịch.

Typically characterized by the inability to ejaculate normally, leading to urine containing semen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrograde ejaculation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrograde ejaculation

Không có idiom phù hợp