Bản dịch của từ Reverse logistic trong tiếng Việt
Reverse logistic

Reverse logistic (Noun)
Một quá trình trong quản lý chuỗi cung ứng liên quan đến việc trả lại hàng hóa từ người tiêu dùng về nhà sản xuất hoặc phân phối.
A process in supply chain management that involves the return of goods from the consumer back to the manufacturer or distributor.
Các phương pháp và thực tiễn liên quan đến việc tái sử dụng, tân trang hoặc tái chế sản phẩm sau khi mua.
Methods and practices concerning the reuse, refurbishing, or recycling of products after purchase.
Quản lý việc trả lại sản phẩm để tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa doanh thu.
The management of product returns to minimize costs and maximize revenue.