Bản dịch của từ Reverse logistic trong tiếng Việt

Reverse logistic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverse logistic (Noun)

ɹˈɨvɝs lədʒˈɪstɨk
ɹˈɨvɝs lədʒˈɪstɨk
01

Một quá trình trong quản lý chuỗi cung ứng liên quan đến việc trả lại hàng hóa từ người tiêu dùng về nhà sản xuất hoặc phân phối.

A process in supply chain management that involves the return of goods from the consumer back to the manufacturer or distributor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các phương pháp và thực tiễn liên quan đến việc tái sử dụng, tân trang hoặc tái chế sản phẩm sau khi mua.

Methods and practices concerning the reuse, refurbishing, or recycling of products after purchase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quản lý việc trả lại sản phẩm để tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa doanh thu.

The management of product returns to minimize costs and maximize revenue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverse logistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverse logistic

Không có idiom phù hợp