Bản dịch của từ Reverses trong tiếng Việt
Reverses

Reverses (Verb)
The council reverses its decision on the new park regulations.
Hội đồng đã đảo ngược quyết định về quy định công viên mới.
They do not reverse their stance on climate change policies.
Họ không đảo ngược lập trường về các chính sách khí hậu.
Does the government reverse its decision regarding social welfare funding?
Chính phủ có đảo ngược quyết định về quỹ phúc lợi xã hội không?
The new law reverses the previous policy on social media regulations.
Luật mới đảo ngược chính sách trước đó về quy định mạng xã hội.
This change does not reverse the progress made in social equality.
Thay đổi này không đảo ngược tiến bộ đạt được trong bình đẳng xã hội.
Can this decision reverse the social issues we currently face?
Liệu quyết định này có thể đảo ngược các vấn đề xã hội hiện tại không?
The new policy reverses the effects of poverty in our community.
Chính sách mới đảo ngược tác động của nghèo đói trong cộng đồng chúng tôi.
This approach does not effectively reverse social inequality issues.
Cách tiếp cận này không đảo ngược hiệu quả các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Can this program really reverse the decline in education quality?
Chương trình này có thể thực sự đảo ngược sự suy giảm chất lượng giáo dục không?
Dạng động từ của Reverses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reversed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reversed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reversing |
Reverses (Noun)
The policy reverses social inequalities in education for low-income families.
Chính sách này đảo ngược bất bình đẳng xã hội trong giáo dục cho gia đình thu nhập thấp.
The new law does not reverse the progress made in social justice.
Luật mới không đảo ngược những tiến bộ đã đạt được trong công bằng xã hội.
Does the program effectively reverse social issues in urban areas?
Chương trình có đảo ngược hiệu quả các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị không?
The new policy reverses previous decisions about social welfare funding.
Chính sách mới đảo ngược các quyết định trước đây về quỹ phúc lợi xã hội.
The changes do not reverses the progress made in reducing inequality.
Những thay đổi không đảo ngược tiến bộ đạt được trong việc giảm bất bình đẳng.
What reverses the effects of social programs in our community?
Điều gì đảo ngược tác động của các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Social media often reverses traditional communication methods among young people.
Mạng xã hội thường đảo ngược các phương thức giao tiếp truyền thống giữa giới trẻ.
Social changes do not always reverse previous trends in behavior.
Các thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng đảo ngược các xu hướng hành vi trước đó.
Does social inequality reverse the progress made in education?
Liệu bất bình đẳng xã hội có đảo ngược tiến bộ trong giáo dục không?
Dạng danh từ của Reverses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reverse | Reverses |
Họ từ
Từ "reverses" là dạng số nhiều của danh từ "reverse", có nghĩa là sự đảo ngược hoặc sự trái ngược. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động thay đổi hướng đi hoặc trạng thái về một phía đối lập. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reverses" được phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế, kỹ thuật hoặc trong đời sống hàng ngày khi nói đến sự thay đổi trái chiều của tình huống hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



