Bản dịch của từ Rhapsodizing trong tiếng Việt
Rhapsodizing

Rhapsodizing (Verb)
She is rhapsodizing about the new community park's beautiful design.
Cô ấy đang ca ngợi thiết kế đẹp của công viên cộng đồng mới.
They are not rhapsodizing over the old playground's outdated equipment.
Họ không ca ngợi thiết bị lỗi thời của sân chơi cũ.
Why are you rhapsodizing about the local charity event this weekend?
Tại sao bạn lại ca ngợi sự kiện từ thiện địa phương cuối tuần này?
Rhapsodizing (Noun)
The rhapsodizing at the festival celebrated Martin Luther King Jr.'s legacy.
Sự ngâm thơ tại lễ hội kỷ niệm di sản của Martin Luther King Jr.
Rhapsodizing does not occur frequently in modern social gatherings.
Sự ngâm thơ không xảy ra thường xuyên trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.
Is rhapsodizing still relevant in today's social events?
Liệu ngâm thơ có còn phù hợp trong các sự kiện xã hội hôm nay không?
Họ từ
Rhapsodizing là một động từ trong tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "rhapsody", có nghĩa là diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, hưng phấn hoặc ca ngợi một cách luyến ái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học, thể hiện sự say mê và đam mê. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "rhapsodizing" không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh và phong cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực.
Từ "rhapsodizing" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhapsōidos", nghĩa là "người làm thơ" hoặc "người hát". Từ này được hình thành từ "rhapsō" có nghĩa là "thể hiện" và "aoidos" tức là "nhà thơ". Qua thời gian, "rhapsodizing" đã phát triển để chỉ hành động diễn đạt cảm xúc sâu sắc qua lời nói hoặc âm nhạc, phản ánh sự say mê và lãng mạn, gắn liền với việc thể hiện ý tưởng một cách đầy nghệ thuật và cảm xúc.
Từ "rhapsodizing" là một danh từ có nguồn gốc từ "rhapsody", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và cảm xúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp hơn, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến sự thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc mỹ thuật. Ngoài ra, "rhapsodizing" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, văn học hoặc trong các bài phê bình nghệ thuật, nơi người nói thể hiện sự say mê và tán dương về tác phẩm nghệ thuật cụ thể.