Bản dịch của từ Ri trong tiếng Việt
Ri

Ri (Noun)
The road is 3 ri long.
Đường dài 3 ri
She walked 5 ri to the market.
Cô đi bộ 5 ri là đến chợ.
The village is located 2 ri away.
Làng cách đó 2 ri.
In music class, we practiced singing the ri note.
Trong lớp nhạc, chúng tôi tập hát nốt ri.
The choir director emphasized the importance of hitting the ri correctly.
Người chỉ huy dàn hợp xướng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh ri chính xác.
The song required the singers to hold the ri for a long time.
Bài hát yêu cầu ca sĩ phải giữ ri rất lâu.
Từ "ri" trong tiếng Việt có thể được hiểu như một dạng mượn từ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "ri" không phải là một từ độc lập mà thường không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được liên kết với âm sắc trong tiếng Anh, như "ree" hoặc "ray". Trong tiếng Anh, không có phiên bản British hay American nào cho từ này, và nó không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hay văn bản.
Từ "ri" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "rĭgĭdus", có nghĩa là "cứng, cương quyết". Từ này phản ánh đặc tính vững chắc, đáng tin cậy. Qua thời gian, "ri" đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng thường vẫn liên quan đến cảm giác kiên định và chắc chắn. Sự kết nối giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng hiện tại cho thấy tầm quan trọng của hình thức và bản chất trong giao tiếp.
Từ "ri" là một từ tiếng Việt có nghĩa là "hàu" (nếu xét theo ngữ cảnh ẩm thực) hoặc có thể là một phần của từ ghép trong tiếng Việt. Trong các phần thi của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, chủ yếu được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc địa lý. Trong đời sống hàng ngày, "ri" có thể được nhắc đến khi nói về các món ăn hải sản hoặc khi thảo luận về môi trường tự nhiên nơi hàu sinh sống.