Bản dịch của từ Ri trong tiếng Việt

Ri

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ri (Noun)

ɹˈi
ɹˈi
01

(đơn vị đo) từ đồng nghĩa với li là đơn vị đo khoảng cách của hàn quốc tương đương khoảng 393 m.

(units of measure) synonym of li as a korean unit of distance equivalent to about 393 m.

Ví dụ

The road is 3 ri long.

Đường dài 3 ri

She walked 5 ri to the market.

Cô đi bộ 5 ri là đến chợ.

The village is located 2 ri away.

Làng cách đó 2 ri.

02

(âm nhạc) âm tiết solfeggio dùng để biểu thị độ sắc nét của nốt thứ hai trong âm giai trưởng, đối với tôi là tăng âm.

(music) the solfeggio syllable used to indicate the sharp of the second note of a major scale, enharmonic to me.

Ví dụ

In music class, we practiced singing the ri note.

Trong lớp nhạc, chúng tôi tập hát nốt ri.

The choir director emphasized the importance of hitting the ri correctly.

Người chỉ huy dàn hợp xướng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh ri chính xác.

The song required the singers to hold the ri for a long time.

Bài hát yêu cầu ca sĩ phải giữ ri rất lâu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ri/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ri

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.