Bản dịch của từ Rich tradition trong tiếng Việt

Rich tradition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rich tradition (Noun)

ɹˈɪtʃ tɹədˈɪʃən
ɹˈɪtʃ tɹədˈɪʃən
01

Một phong tục hoặc niềm tin lâu đời được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

A long-established custom or belief passed down from generation to generation.

Ví dụ

Vietnam has a rich tradition of celebrating Tet every January.

Việt Nam có truyền thống phong phú về việc ăn Tết mỗi tháng Một.

Many people do not appreciate our rich tradition of family gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao truyền thống phong phú về các buổi họp gia đình.

Does your culture have a rich tradition of storytelling?

Văn hóa của bạn có truyền thống phong phú về việc kể chuyện không?

Vietnam has a rich tradition of celebrating Tet every January.

Việt Nam có truyền thống phong phú về việc ăn Tết vào tháng Giêng.

Many people do not recognize our rich tradition of family gatherings.

Nhiều người không nhận ra truyền thống phong phú về việc sum họp gia đình.

02

Một thực hành bền vững hoặc hành vi tập thể đặc trưng cho một nhóm hoặc xã hội cụ thể.

An enduring practice or collective behavior that is characteristic of a particular group or society.

Ví dụ

Vietnam has a rich tradition of celebrating the Lunar New Year.

Việt Nam có một truyền thống phong phú trong việc đón Tết Nguyên Đán.

Many young people do not appreciate our rich tradition of family gatherings.

Nhiều người trẻ không trân trọng truyền thống phong phú về các buổi họp gia đình.

What is the rich tradition of storytelling in your culture?

Truyền thống phong phú về kể chuyện trong văn hóa của bạn là gì?

Vietnam has a rich tradition of celebrating Tet during January and February.

Việt Nam có truyền thống phong phú trong việc ăn Tết vào tháng Giêng và tháng Hai.

Many people do not understand the rich tradition of Vietnamese ancestor worship.

Nhiều người không hiểu truyền thống phong phú của việc thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam.

03

Bối cảnh lịch sử và ý nghĩa văn hóa của một thực hành cụ thể trong một cộng đồng.

The historical background and cultural significance of a particular practice within a community.

Ví dụ

Vietnam has a rich tradition of celebrating Tet with family gatherings.

Việt Nam có một truyền thống phong phú trong việc tổ chức Tết với gia đình.

Many people do not understand the rich tradition of Vietnamese tea ceremonies.

Nhiều người không hiểu truyền thống phong phú của nghi lễ trà Việt Nam.

What is the rich tradition behind the Lunar New Year celebrations in Vietnam?

Truyền thống phong phú nào đứng sau lễ hội Tết Nguyên Đán ở Việt Nam?

Vietnam has a rich tradition of celebrating the Lunar New Year.

Việt Nam có truyền thống phong phú trong việc tổ chức Tết Nguyên Đán.

The rich tradition of tea ceremonies is fading in modern Japan.

Truyền thống phong phú của nghi lễ trà đang phai nhạt ở Nhật Bản hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rich tradition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rich tradition

Không có idiom phù hợp