Bản dịch của từ Rightist trong tiếng Việt
Rightist

Rightist (Noun)
Many rightists support tax cuts for wealthy individuals and corporations.
Nhiều người theo chủ nghĩa bảo thủ ủng hộ cắt giảm thuế cho người giàu.
Not all rightists agree with extreme conservative policies.
Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa bảo thủ đều đồng ý với các chính sách bảo thủ cực đoan.
Do rightists favor traditional family values in society?
Liệu những người theo chủ nghĩa bảo thủ có ủng hộ các giá trị gia đình truyền thống trong xã hội không?
(kết hợp) người ủng hộ quyền của một nhóm cụ thể.
In combination one who supports the rights of a specified group.
The rightist group advocates for the rights of disabled individuals.
Nhóm cánh hữu ủng hộ quyền lợi của người khuyết tật.
Many believe that rightists do not support minority rights.
Nhiều người tin rằng cánh hữu không ủng hộ quyền của thiểu số.
Do rightists prioritize economic rights over social rights?
Liệu cánh hữu có ưu tiên quyền kinh tế hơn quyền xã hội không?
Rightist (Adjective)
Của hoặc liên quan đến quyền chính trị.
Of or pertaining to the political right.
Many rightist politicians support lower taxes and less government regulation.
Nhiều chính trị gia cánh hữu ủng hộ thuế thấp và ít quy định của chính phủ.
Rightist groups do not advocate for social welfare programs in society.
Các nhóm cánh hữu không ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội.
Do rightist parties influence social policies in the United States today?
Có phải các đảng cánh hữu ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ hôm nay không?
Họ từ
Từ "rightist" được sử dụng để chỉ những người hoặc quan điểm chính trị thuộc phe hữu, thường có xu hướng ủng hộ bảo thủ và duy trì các giá trị truyền thống. Về mặt ngôn ngữ, "rightist" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể thấy thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với cách diễn đạt cụ thể hơn như "conservative".
Từ "rightist" xuất phát từ tiếng Latin "dexter", có nghĩa là "bên phải". Trong lịch sử chính trị, thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi các thành viên của nghị viện Pháp ngồi ở bên phải của chủ tịch, đại diện cho quan điểm bảo thủ và có xu hướng duy trì các giá trị truyền thống. Ngày nay, "rightist" chỉ những người theo chủ nghĩa bảo thủ và thường lên tiếng chống lại các chính sách xã hội tự do, phản ánh rõ ràng sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "rightist" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thảo luận về chính trị và các quan điểm xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "rightist" thường được sử dụng để chỉ những người theo chủ nghĩa bảo thủ hoặc ủng hộ các chính sách bảo tồn truyền thống. Từ này mang ý nghĩa sâu sắc trong các cuộc tranh luận chính trị và nghiên cứu xã hội, phản ánh sự phân chia ý thức hệ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp