Bản dịch của từ Rightist trong tiếng Việt

Rightist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rightist (Noun)

ɹˈaɪtɪst
ɹˈaɪtɪst
01

Một người tin vào chính trị hoặc các chính sách của quyền chính trị.

One who believes in the politics or policies of the political right.

Ví dụ

Many rightists support tax cuts for wealthy individuals and corporations.

Nhiều người theo chủ nghĩa bảo thủ ủng hộ cắt giảm thuế cho người giàu.

Not all rightists agree with extreme conservative policies.

Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa bảo thủ đều đồng ý với các chính sách bảo thủ cực đoan.

Do rightists favor traditional family values in society?

Liệu những người theo chủ nghĩa bảo thủ có ủng hộ các giá trị gia đình truyền thống trong xã hội không?

02

(kết hợp) người ủng hộ quyền của một nhóm cụ thể.

In combination one who supports the rights of a specified group.

Ví dụ

The rightist group advocates for the rights of disabled individuals.

Nhóm cánh hữu ủng hộ quyền lợi của người khuyết tật.

Many believe that rightists do not support minority rights.

Nhiều người tin rằng cánh hữu không ủng hộ quyền của thiểu số.

Do rightists prioritize economic rights over social rights?

Liệu cánh hữu có ưu tiên quyền kinh tế hơn quyền xã hội không?

Rightist (Adjective)

ɹˈaɪtɪst
ɹˈaɪtɪst
01

Của hoặc liên quan đến quyền chính trị.

Of or pertaining to the political right.

Ví dụ

Many rightist politicians support lower taxes and less government regulation.

Nhiều chính trị gia cánh hữu ủng hộ thuế thấp và ít quy định của chính phủ.

Rightist groups do not advocate for social welfare programs in society.

Các nhóm cánh hữu không ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội.

Do rightist parties influence social policies in the United States today?

Có phải các đảng cánh hữu ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rightist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rightist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.