Bản dịch của từ Risk management plan trong tiếng Việt

Risk management plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk management plan (Noun)

ɹˈɪsk mˈænədʒmənt plˈæn
ɹˈɪsk mˈænədʒmənt plˈæn
01

Một tài liệu phác thảo các rủi ro tiềm ẩn và các chiến lược để quản lý chúng trong một dự án hoặc tổ chức.

A document that outlines potential risks and the strategies to manage them within a project or organization.

Ví dụ

The city developed a risk management plan for social service programs.

Thành phố đã phát triển một kế hoạch quản lý rủi ro cho các chương trình dịch vụ xã hội.

The risk management plan does not cover all community health issues.

Kế hoạch quản lý rủi ro không bao gồm tất cả các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

Does the school have a risk management plan for social events?

Trường có kế hoạch quản lý rủi ro cho các sự kiện xã hội không?

02

Một kế hoạch toàn diện chi tiết cách mà một tổ chức sẽ đánh giá và giảm thiểu rủi ro để giảm thiểu tác động tiêu cực.

A comprehensive plan detailing how an organization will assess and mitigate risks to minimize negative impacts.

Ví dụ

The community developed a risk management plan for disaster preparedness.

Cộng đồng đã phát triển một kế hoạch quản lý rủi ro cho chuẩn bị thảm họa.

The city does not have a risk management plan for social issues.

Thành phố không có kế hoạch quản lý rủi ro cho các vấn đề xã hội.

Does your organization follow a risk management plan for community health?

Tổ chức của bạn có tuân theo kế hoạch quản lý rủi ro cho sức khỏe cộng đồng không?

03

Một khung được sử dụng để xác định, phân tích và phản ứng với các rủi ro tiềm ẩn trong suốt vòng đời của một dự án hoặc sáng kiến.

A framework used to identify, analyze, and respond to potential risks throughout the lifecycle of a project or initiative.

Ví dụ

The community developed a risk management plan for local environmental projects.

Cộng đồng đã phát triển một kế hoạch quản lý rủi ro cho các dự án môi trường địa phương.

The city council did not approve the risk management plan for social events.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt kế hoạch quản lý rủi ro cho các sự kiện xã hội.

Does the school have a risk management plan for student safety?

Trường có kế hoạch quản lý rủi ro nào cho sự an toàn của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk management plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk management plan

Không có idiom phù hợp