Bản dịch của từ Rood trong tiếng Việt

Rood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rood (Noun)

ɹˈud
ɹˈud
01

Thước đo diện tích đất bằng một phần tư mẫu anh (40 sào vuông, khoảng 0,1012 ha).

A measure of land area equal to a quarter of an acre (40 square perches, approximately 0.1012 hectare).

Ví dụ

The social club purchased a rood of land for their new building.

Câu lạc bộ xã hội đã mua một diện tích đất.

The social event will take place on the rood behind the church.

Sự kiện xã hội sẽ diễn ra trên diện tích đất phía sau nhà thờ.

The social housing project aims to develop a rood of green space.

Dự án nhà ở xã hội nhằm phát triển một diện tích xanh.

02

Một cây thánh giá, đặc biệt là cây thánh giá được đặt phía trên mái che của nhà thờ hoặc trên xà ngang lối vào thánh đường.

A crucifix, especially one positioned above the rood screen of a church or on a beam over the entrance to the chancel.

Ví dụ

The rood in the church was beautifully carved and adorned with gold.

Cái thánh giá trong nhà thờ được chạm khắc đẹp và trang trí bằng vàng.

During the ceremony, the priest pointed towards the rood above the altar.

Trong lễ nghi, linh mục chỉ vào thánh giá trên bàn thờ.

The rood screen separated the nave from the chancel in the church.

Màn thánh giá tách biệt hành lang chính và khu chính thờ trong nhà thờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rood

Không có idiom phù hợp