Bản dịch của từ Rood trong tiếng Việt
Rood

Rood (Noun)
The social club purchased a rood of land for their new building.
Câu lạc bộ xã hội đã mua một diện tích đất.
The social event will take place on the rood behind the church.
Sự kiện xã hội sẽ diễn ra trên diện tích đất phía sau nhà thờ.
The social housing project aims to develop a rood of green space.
Dự án nhà ở xã hội nhằm phát triển một diện tích xanh.
The rood in the church was beautifully carved and adorned with gold.
Cái thánh giá trong nhà thờ được chạm khắc đẹp và trang trí bằng vàng.
During the ceremony, the priest pointed towards the rood above the altar.
Trong lễ nghi, linh mục chỉ vào thánh giá trên bàn thờ.
The rood screen separated the nave from the chancel in the church.
Màn thánh giá tách biệt hành lang chính và khu chính thờ trong nhà thờ.
Họ từ
Từ "rood" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một đơn vị đo diện tích đất tương đương khoảng 1/4 đoạn bộ (hay 0,1012 hecta). Trong các văn bản tôn giáo, "rood" cũng đề cập đến một thanh gỗ lớn hoặc thánh giá thường được đặt trong nhà thờ để biểu thị sự thờ phượng. Trong tiếng Anh Anh, "rood" vẫn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu liên quan đến nông nghiệp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít gặp hơn và có thể thay thế bởi các thuật ngữ hiện đại hơn.
Từ "rood" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rōd", có nghĩa là "thập giá" hoặc "cây gỗ". Nó xuất phát từ gốc Germanic, có liên quan đến từ tiếng Đức "Rud" và tiếng Scandinavia "rǫð". Trong lịch sử, "rood" thường chỉ đơn vị đo lường hoặc biểu tượng cho thập giá trong Kitô giáo, đặc biệt là trong nghệ thuật tôn giáo. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến đức tin hoặc biểu tượng tôn giáo, phản ánh sự phát triển từ biểu tượng vật chất sang ý nghĩa tâm linh.
Từ "rood" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh các bài thi này, "rood" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực tôn giáo hoặc nghệ thuật, thường thể hiện trong những tác phẩm liên quan đến biểu tượng của Thập giá. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong văn học để mô tả không gian hoặc bối cảnh lịch sử, nhưng tần suất sử dụng chung khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp