Bản dịch của từ Rotan trong tiếng Việt
Rotan

Rotan (Noun)
Một phần hoặc chiều dài của thân cây rotan dùng để buộc, v.v.; một cây gậy hoặc thân rotan, được sử dụng như một công cụ trừng phạt.
A section or length of the stem of a rotan plant used for binding etc a cane or stem of rotan used as an instrument of punishment.
The teacher used a rotan to discipline the unruly students last week.
Giáo viên đã sử dụng một cây rotan để kỷ luật học sinh hư hỏng tuần trước.
Many parents do not agree with using a rotan for punishment.
Nhiều phụ huynh không đồng ý việc sử dụng rotan để trừng phạt.
Is the rotan still a common tool in schools today?
Cây rotan còn là công cụ phổ biến trong các trường học hôm nay không?
Thân mềm của cây rotan nói chung, thường được sử dụng làm vật liệu làm giỏ, đồ nội thất, v.v.
The flexible stems of the rotan plant collectively frequently used as a material for making baskets furniture etc.
The rotan is used to make beautiful baskets in Vietnam.
Rotan được sử dụng để làm những chiếc giỏ đẹp ở Việt Nam.
Many people do not know how to weave rotan furniture.
Nhiều người không biết cách dệt đồ nội thất bằng rotan.
Is rotan popular for making social gathering furniture?
Rotan có phổ biến để làm đồ nội thất cho các buổi tụ họp không?
The rotan plant is used for making furniture in Indonesia.
Cây rotan được sử dụng để làm đồ nội thất ở Indonesia.
The rotan is not commonly found in cold climates.
Cây rotan không thường được tìm thấy ở khí hậu lạnh.
Is the rotan popular in social gatherings in Malaysia?
Cây rotan có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Malaysia không?
"Rotan" là một từ chỉ loại cây thuộc họ dừa, thường được sử dụng để sản xuất đồ mây, nội thất và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh, từ này thường được dịch là "rattan". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈræt.ən/ trong khi tiếng Anh Mỹ lại là /ˈræt̬.ən/. Cả hai phiên bản đều đồng nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thiết kế và nội thất.
Từ "rotan" có nguồn gốc từ tiếng Malay "rotan", nghĩa là "cành cây" hoặc "gậy". Trong tiếng Latin, từ gốc "rhotan" dùng để chỉ một loại cây thường được sử dụng để chế tác đồ nội thất và vật dụng hàng ngày. Sự liên kết giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính linh hoạt và tính ứng dụng cao của vật liệu này trong các lĩnh vực như thủ công mỹ nghệ và thiết kế nội thất.
Từ "rotan" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó thuộc vào lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến vật liệu tự nhiên và sản phẩm thủ công. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi nói về đồ nội thất, đồ gia dụng hoặc trong các cuộc thảo luận về môi trường bền vững. Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm đến văn hóa và truyền thống địa phương, đặc biệt là trong các khu vực Đông Nam Á.