Bản dịch của từ Rotan trong tiếng Việt

Rotan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotan (Noun)

ɹˈoʊtn
ɹˈoʊtn
01

Một phần hoặc chiều dài của thân cây rotan dùng để buộc, v.v.; một cây gậy hoặc thân rotan, được sử dụng như một công cụ trừng phạt.

A section or length of the stem of a rotan plant used for binding etc a cane or stem of rotan used as an instrument of punishment.

Ví dụ

The teacher used a rotan to discipline the unruly students last week.

Giáo viên đã sử dụng một cây rotan để kỷ luật học sinh hư hỏng tuần trước.

Many parents do not agree with using a rotan for punishment.

Nhiều phụ huynh không đồng ý việc sử dụng rotan để trừng phạt.

Is the rotan still a common tool in schools today?

Cây rotan còn là công cụ phổ biến trong các trường học hôm nay không?

02

Thân mềm của cây rotan nói chung, thường được sử dụng làm vật liệu làm giỏ, đồ nội thất, v.v.

The flexible stems of the rotan plant collectively frequently used as a material for making baskets furniture etc.

Ví dụ

The rotan is used to make beautiful baskets in Vietnam.

Rotan được sử dụng để làm những chiếc giỏ đẹp ở Việt Nam.

Many people do not know how to weave rotan furniture.

Nhiều người không biết cách dệt đồ nội thất bằng rotan.

Is rotan popular for making social gathering furniture?

Rotan có phổ biến để làm đồ nội thất cho các buổi tụ họp không?

03

Một cây cọ mây.

A rattan palm.

Ví dụ

The rotan plant is used for making furniture in Indonesia.

Cây rotan được sử dụng để làm đồ nội thất ở Indonesia.

The rotan is not commonly found in cold climates.

Cây rotan không thường được tìm thấy ở khí hậu lạnh.

Is the rotan popular in social gatherings in Malaysia?

Cây rotan có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Malaysia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotan

Không có idiom phù hợp