Bản dịch của từ Rudiments trong tiếng Việt

Rudiments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rudiments (Noun)

ɹˈudɪmnts
ɹˈudɪmnts
01

Một cái gì đó ở dạng ban đầu hoặc chưa phát triển.

Something in an initial or undeveloped form

Ví dụ

The rudiments of social skills are taught in elementary schools.

Những kiến thức cơ bản về kỹ năng xã hội được dạy ở trường tiểu học.

They do not understand the rudiments of effective communication.

Họ không hiểu những kiến thức cơ bản về giao tiếp hiệu quả.

What are the rudiments of building strong relationships?

Những kiến thức cơ bản để xây dựng mối quan hệ tốt là gì?

02

Một kỹ năng hoặc kiến thức cơ bản hoặc cốt lõi; một nền tảng.

A basic or fundamental skill or knowledge a foundation

Ví dụ

Understanding rudiments of social skills is crucial for effective communication.

Hiểu những điều cơ bản về kỹ năng xã hội rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.

The students did not learn the rudiments of social etiquette.

Các sinh viên đã không học những điều cơ bản về phép xã giao.

What are the rudiments of social interaction in today's world?

Những điều cơ bản về tương tác xã hội trong thế giới ngày nay là gì?

03

Các yếu tố hoặc nguyên tắc thiết yếu của một môn học hoặc chuyên ngành.

The essential elements or principles of a subject or discipline

Ví dụ

Understanding the rudiments of sociology is crucial for effective social research.

Hiểu biết về những yếu tố cơ bản của xã hội học là rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội hiệu quả.

The students did not grasp the rudiments of social psychology well.

Các sinh viên không nắm vững những yếu tố cơ bản của tâm lý học xã hội.

What are the rudiments of effective communication in social settings?

Những yếu tố cơ bản của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rudiments cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rudiments

Không có idiom phù hợp