Bản dịch của từ Rudiments trong tiếng Việt
Rudiments
Rudiments (Noun)
The rudiments of social skills are taught in elementary schools.
Những kiến thức cơ bản về kỹ năng xã hội được dạy ở trường tiểu học.
They do not understand the rudiments of effective communication.
Họ không hiểu những kiến thức cơ bản về giao tiếp hiệu quả.
What are the rudiments of building strong relationships?
Những kiến thức cơ bản để xây dựng mối quan hệ tốt là gì?
Một kỹ năng hoặc kiến thức cơ bản hoặc cốt lõi; một nền tảng.
A basic or fundamental skill or knowledge a foundation
Understanding rudiments of social skills is crucial for effective communication.
Hiểu những điều cơ bản về kỹ năng xã hội rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
The students did not learn the rudiments of social etiquette.
Các sinh viên đã không học những điều cơ bản về phép xã giao.
What are the rudiments of social interaction in today's world?
Những điều cơ bản về tương tác xã hội trong thế giới ngày nay là gì?
Các yếu tố hoặc nguyên tắc thiết yếu của một môn học hoặc chuyên ngành.
The essential elements or principles of a subject or discipline
Understanding the rudiments of sociology is crucial for effective social research.
Hiểu biết về những yếu tố cơ bản của xã hội học là rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội hiệu quả.
The students did not grasp the rudiments of social psychology well.
Các sinh viên không nắm vững những yếu tố cơ bản của tâm lý học xã hội.
What are the rudiments of effective communication in social settings?
Những yếu tố cơ bản của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp