Bản dịch của từ Ruffling trong tiếng Việt
Ruffling

Ruffling (Verb)
The children are ruffling the pond water with their playful splashes.
Những đứa trẻ đang làm gợn sóng mặt nước ao bằng những cú vung tay.
The teenagers are not ruffling the water during their quiet picnic.
Những thanh thiếu niên không làm gợn sóng mặt nước trong buổi picnic yên tĩnh.
Are the friends ruffling the lake water while enjoying their boat ride?
Liệu những người bạn có đang làm gợn sóng mặt nước hồ trong khi đi thuyền không?
Làm xáo trộn hoặc xáo trộn (thứ gì đó trơn tru hoặc đều đặn)
To disturb or disarrange something smooth or regular.
The news about the protest ruffled the community's peaceful atmosphere last week.
Tin tức về cuộc biểu tình đã làm rối loạn bầu không khí yên bình của cộng đồng tuần trước.
The volunteers did not ruffle the organized event schedule at the festival.
Các tình nguyện viên đã không làm rối loạn lịch trình sự kiện đã được tổ chức tại lễ hội.
Did the recent changes ruffle the social dynamics in your neighborhood?
Liệu những thay đổi gần đây có làm rối loạn động lực xã hội trong khu phố của bạn không?
The news about the protest is ruffling the community's peace.
Tin tức về cuộc biểu tình đang làm rối loạn sự yên bình của cộng đồng.
The recent election results are not ruffling the citizens' spirits.
Kết quả bầu cử gần đây không làm rối loạn tinh thần của công dân.
Is the debate ruffling the opinions of local residents?
Cuộc tranh luận có làm rối loạn ý kiến của cư dân địa phương không?
Dạng động từ của Ruffling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruffling |
Ruffling (Noun)
The dress had a lovely ruffling along the sleeves and hem.
Chiếc váy có những đường ruffles đẹp ở tay và viền.
The party decorations did not include any ruffling or frills.
Trang trí bữa tiệc không có bất kỳ đường ruffles nào.
Is the ruffling on your blouse too much for the event?
Có phải đường ruffles trên áo của bạn quá nhiều cho sự kiện không?
Một trạng thái xáo trộn hoặc bất ổn.
A state of disturbance or unrest.
The protests caused a ruffling in the social order of 2023.
Các cuộc biểu tình đã gây ra sự rối loạn trong trật tự xã hội năm 2023.
There was no ruffling during the peaceful march last month.
Không có sự rối loạn nào trong cuộc diễu hành hòa bình tháng trước.
Is there any ruffling in community relations after the recent events?
Có sự rối loạn nào trong mối quan hệ cộng đồng sau các sự kiện gần đây không?
Một hành động xù lông.
An act of ruffling.
The ruffling of feathers indicated the birds were feeling threatened.
Sự xù lông cho thấy những con chim đang cảm thấy bị đe dọa.
The ruffling of my shirt was not appropriate for the formal event.
Sự xù xì của áo tôi không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Is the ruffling of leaves a sign of wind or animals?
Liệu sự xù xì của lá có phải là dấu hiệu của gió hay động vật?
Họ từ
"Ruffling" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường chỉ hành động làm cho một bề mặt, như tóc hoặc vải, trở nên không phẳng, có những nếp gợn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả sự rối loạn trong ngoại hình. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "ruffling" có thể mang nghĩa ngữ cảnh về trang trí hoặc tạo hình đồ vật. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều sử dụng âm thanh giống nhau và không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm.
Từ "ruffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ruffle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ruffler" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruffare", nghĩa là làm nhăn hoặc làm cho rối. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm rối rắm, đặc biệt là các vật liệu như vải. Hiện nay, "ruffling" được sử dụng để mô tả hành động làm mất đi sự bằng phẳng hoặc trật tự, đồng thời thể hiện sự hỗn độn trong cả ngữ cảnh vật lý và tinh thần.
Từ "ruffling" không phải là một từ thông dụng trong kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh như bài nghe về cảm xúc hay xu hướng văn học, với tần suất không cao. Trong văn viết, "ruffling" thường được sử dụng để miêu tả hành động làm rối loạn hoặc làm xáo trộn, như trong miêu tả cảm giác hoặc tình huống căng thẳng. Từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật, kết cấu hoặc thời trang, khi mô tả tình trạng của vải hoặc kiểu tóc.