Bản dịch của từ Ruffling trong tiếng Việt

Ruffling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruffling(Verb)

ɹˈʌfəlɪŋ
ɹˈʌflɪŋ
01

Gây ra sự kích động hoặc khó chịu.

To cause to become agitated or upset.

Ví dụ
02

Làm cho (nước) gợn sóng hoặc không đều.

To make water rippled or uneven.

Ví dụ
03

Làm xáo trộn hoặc xáo trộn (thứ gì đó trơn tru hoặc đều đặn)

To disturb or disarrange something smooth or regular.

Ví dụ

Dạng động từ của Ruffling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ruffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ruffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ruffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ruffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ruffling

Ruffling(Noun)

ɹˈʌfəlɪŋ
ɹˈʌflɪŋ
01

Ruffle hoặc diềm xếp nếp.

A ruffle or frill.

Ví dụ
02

Một hành động xù lông.

An act of ruffling.

Ví dụ
03

Một trạng thái xáo trộn hoặc bất ổn.

A state of disturbance or unrest.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ