Bản dịch của từ Rush seat chair trong tiếng Việt

Rush seat chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rush seat chair (Noun)

ɹˈʌʃ sˈit tʃˈɛɹ
ɹˈʌʃ sˈit tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế có đệm ngồi được làm từ rơm vải được đan lại với nhau.

A type of chair that has a seat made of rushes woven together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế thường được sử dụng trong các thiết lập không chính thức hoặc trong vườn, đặc trưng bởi thiết kế nhẹ và có thể xếp chồng lên nhau.

A chair often used in informal settings or in gardens, characterized by its lightweight and stackable design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu ghế truyền thống phổ biến trong các ngôi nhà mộc mạc hoặc nông thôn, được biết đến với sự đơn giản và chức năng của nó.

A traditional style of chair popular in rustic or country homes, known for its simplicity and functionality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rush seat chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rush seat chair

Không có idiom phù hợp