Bản dịch của từ Rush seat chair trong tiếng Việt
Rush seat chair
Noun [U/C]

Rush seat chair (Noun)
ɹˈʌʃ sˈit tʃˈɛɹ
ɹˈʌʃ sˈit tʃˈɛɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiếc ghế thường được sử dụng trong các thiết lập không chính thức hoặc trong vườn, đặc trưng bởi thiết kế nhẹ và có thể xếp chồng lên nhau.
A chair often used in informal settings or in gardens, characterized by its lightweight and stackable design.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kiểu ghế truyền thống phổ biến trong các ngôi nhà mộc mạc hoặc nông thôn, được biết đến với sự đơn giản và chức năng của nó.
A traditional style of chair popular in rustic or country homes, known for its simplicity and functionality.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rush seat chair
Không có idiom phù hợp