Bản dịch của từ Rusticate trong tiếng Việt

Rusticate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rusticate (Verb)

ɹˈʌstəkeɪt
ɹˈʌstəkeɪt
01

Thời trang (nắp) ở dạng khối lớn có khớp chìm và bề mặt nhám.

Fashion masonry in large blocks with sunk joints and a roughened surface.

Ví dụ

Many students in rural areas are unfamiliar with the term 'rusticate'.

Nhiều học sinh ở vùng nông thôn không quen với thuật ngữ 'rusticate'.

The IELTS examiner asked the candidate about the process of rustication.

Người chấm IELTS hỏi ứng viên về quá trình tẩy trắng.

Do you think using rusticating techniques in architecture is still popular?

Bạn nghĩ việc sử dụng kỹ thuật tẩy trắng trong kiến trúc vẫn phổ biến không?

02

Đình chỉ (một sinh viên) khỏi trường đại học như một hình phạt (được sử dụng chủ yếu ở oxford và cambridge)

Suspend a student from a university as a punishment used chiefly at oxford and cambridge.

Ví dụ

The university decided to rusticate the student for cheating on the exam.

Trường đại học quyết định đuổi học sinh vì gian lận trong kỳ thi.

The dean warned that students caught plagiarizing would not be rusticated.

Hiệu trưởng cảnh báo rằng sinh viên bị bắt chước sẽ không bị đuổi học.

Did the committee rusticate any students for misconduct during the semester?

Ủy ban có đuổi học sinh nào vì hành vi không tốt trong học kỳ không?

03

Đến, sinh sống hoặc dành thời gian ở đất nước này.

Go to live in or spend time in the country.

Ví dụ

Many city dwellers choose to rusticate in rural areas during weekends.

Nhiều người dân thành phố chọn về quê vào cuối tuần.

She doesn't enjoy rusticating in the countryside because she prefers urban life.

Cô ấy không thích sống ở nông thôn vì cô ấy thích cuộc sống thành thị hơn.

Do you think rusticating in the country can help reduce stress levels?

Bạn có nghĩ việc sống ở nông thôn có thể giúp giảm mức độ căng thẳng không?

Dạng động từ của Rusticate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rusticate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rusticated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rusticated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rusticates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rusticating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rusticate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rusticate

Không có idiom phù hợp