Bản dịch của từ Rusticate trong tiếng Việt
Rusticate

Rusticate (Verb)
Many students in rural areas are unfamiliar with the term 'rusticate'.
Nhiều học sinh ở vùng nông thôn không quen với thuật ngữ 'rusticate'.
The IELTS examiner asked the candidate about the process of rustication.
Người chấm IELTS hỏi ứng viên về quá trình tẩy trắng.
Do you think using rusticating techniques in architecture is still popular?
Bạn nghĩ việc sử dụng kỹ thuật tẩy trắng trong kiến trúc vẫn phổ biến không?
Đình chỉ (một sinh viên) khỏi trường đại học như một hình phạt (được sử dụng chủ yếu ở oxford và cambridge)
Suspend a student from a university as a punishment used chiefly at oxford and cambridge.
The university decided to rusticate the student for cheating on the exam.
Trường đại học quyết định đuổi học sinh vì gian lận trong kỳ thi.
The dean warned that students caught plagiarizing would not be rusticated.
Hiệu trưởng cảnh báo rằng sinh viên bị bắt chước sẽ không bị đuổi học.
Did the committee rusticate any students for misconduct during the semester?
Ủy ban có đuổi học sinh nào vì hành vi không tốt trong học kỳ không?
Many city dwellers choose to rusticate in rural areas during weekends.
Nhiều người dân thành phố chọn về quê vào cuối tuần.
She doesn't enjoy rusticating in the countryside because she prefers urban life.
Cô ấy không thích sống ở nông thôn vì cô ấy thích cuộc sống thành thị hơn.
Do you think rusticating in the country can help reduce stress levels?
Bạn có nghĩ việc sống ở nông thôn có thể giúp giảm mức độ căng thẳng không?
Dạng động từ của Rusticate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rusticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rusticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rusticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rusticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rusticating |
Họ từ
Từ "rusticate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "rusticare", mang nghĩa chỉ hành động sống hoặc hoạt động ở nông thôn. Trong tiếng Anh hiện đại, "rusticate" có nghĩa là sống hoặc trở về cuộc sống nông thôn, thường gắn liền với việc tránh xa đô thị. Ở Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau ở âm điệu vùng miền. Trong bối cảnh sử dụng, "rusticate" ít phổ biến hơn và thường gặp trong văn học hoặc cụm từ triết lý về cuộc sống giản dị.
Từ "rusticate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rusticus", có nghĩa là "nông thôn" hoặc "người nông dân". Từ này phản ánh một khuynh hướng quay về với cuộc sống thôn quê, đơn giản và mộc mạc, được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ hành động sống hoặc cư trú ở những vùng nông thôn. Ngày nay, "rusticate" còn được áp dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, chỉ kỹ thuật hoàn thiện bề mặt bằng đá hoặc gạch biểu thị phong cách thanh lịch nhưng tự nhiên.
Từ "rusticate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh thường mang tính học thuật và chính thức. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng không phổ biến do ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "rusticate" thường được dùng để chỉ hành động sống ở vùng nông thôn, hoặc trở về lối sống giản dị, thường trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp