Bản dịch của từ Salaried employee trong tiếng Việt

Salaried employee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salaried employee (Noun)

sˈælɚid ɛmplˈɔɪi
sˈælɚid ɛmplˈɔɪi
01

Một người được thuê và nhận lương định kỳ cho công việc của họ.

A person who is employed and receives a regular salary for their work.

Ví dụ

John is a salaried employee at a major tech company.

John là một nhân viên hưởng lương tại một công ty công nghệ lớn.

Not every worker is a salaried employee; many are freelancers.

Không phải công nhân nào cũng là nhân viên hưởng lương; nhiều người là freelancer.

Is Sarah a salaried employee or does she work hourly?

Sarah là nhân viên hưởng lương hay cô ấy làm theo giờ?

02

Một cá nhân có thu nhập cố định từ một nhà tuyển dụng, thường được thanh toán hàng tháng hoặc hai tuần một lần.

An individual who is on a fixed income from an employer, typically paid monthly or biweekly.

Ví dụ

John is a salaried employee at a large tech company.

John là một nhân viên có lương tại một công ty công nghệ lớn.

Many salaried employees do not receive overtime pay for extra hours.

Nhiều nhân viên có lương không nhận được tiền làm thêm giờ.

Are salaried employees more secure than hourly workers in their jobs?

Có phải nhân viên có lương an toàn hơn công nhân theo giờ trong công việc không?

03

Một nhân viên mà khoản bồi thường được tính theo năm, thay vì theo giờ hoặc theo hoa hồng.

An employee whose compensation is calculated on an annual basis, rather than hourly or by commission.

Ví dụ

John is a salaried employee at a tech company in California.

John là một nhân viên hưởng lương tại một công ty công nghệ ở California.

Not every worker is a salaried employee; many are hourly workers.

Không phải mọi công nhân đều là nhân viên hưởng lương; nhiều người là công nhân theo giờ.

Is Maria a salaried employee or does she get paid hourly?

Maria là nhân viên hưởng lương hay cô ấy được trả theo giờ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salaried employee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salaried employee

Không có idiom phù hợp