Bản dịch của từ Sales chain partner trong tiếng Việt
Sales chain partner
Noun [U/C]

Sales chain partner(Noun)
sˈeɪlz tʃˈeɪn pˈɑɹtnɚ
sˈeɪlz tʃˈeɪn pˈɑɹtnɚ
01
Một tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào quy trình bán hàng của một sản phẩm hoặc dịch vụ dọc theo chuỗi cung ứng.
An organization or individual involved in the sales process of a product or service along the supply chain.
Ví dụ
Ví dụ
