Bản dịch của từ Salient characteristic trong tiếng Việt

Salient characteristic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salient characteristic (Noun)

sˈeɪliənt kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
sˈeɪliənt kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
01

Một đặc điểm nổi bật hoặc quan trọng đứng out trong một bối cảnh.

A prominent or noteworthy feature or quality that stands out in a context.

Ví dụ

A salient characteristic of successful communities is their strong social bonds.

Một đặc điểm nổi bật của các cộng đồng thành công là mối liên kết xã hội mạnh mẽ.

A salient characteristic of isolation is the lack of social interaction.

Một đặc điểm nổi bật của sự cô lập là thiếu tương tác xã hội.

Is empathy a salient characteristic of effective communication in social contexts?

Liệu sự đồng cảm có phải là một đặc điểm nổi bật của giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?

02

Trong toán học, một thuộc tính quan trọng phân biệt một đối tượng hoặc tập hợp trong một phân loại.

In mathematics, a significant property that distinguishes an object or set within a classification.

Ví dụ

A salient characteristic of social media is its ability to connect people.

Một đặc điểm nổi bật của mạng xã hội là khả năng kết nối mọi người.

The study did not identify any salient characteristic of effective communication.

Nghiên cứu không xác định được đặc điểm nổi bật nào của giao tiếp hiệu quả.

What is the salient characteristic of successful community programs in 2023?

Đặc điểm nổi bật của các chương trình cộng đồng thành công năm 2023 là gì?

03

Trong tâm lý học hoặc xã hội học, một thuộc tính đặc biệt được quan sát hoặc trải nghiệm trong một nhóm hoặc dân số.

In psychology or sociology, an attribute that is particularly observed or experienced within a group or population.

Ví dụ

Empathy is a salient characteristic of successful community leaders like Angela Davis.

Sự đồng cảm là đặc điểm nổi bật của những nhà lãnh đạo cộng đồng như Angela Davis.

Trust is not a salient characteristic in many online interactions today.

Sự tin tưởng không phải là đặc điểm nổi bật trong nhiều tương tác trực tuyến hiện nay.

Is communication a salient characteristic of effective teamwork in social projects?

Giao tiếp có phải là đặc điểm nổi bật của sự hợp tác hiệu quả trong các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salient characteristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salient characteristic

Không có idiom phù hợp