Bản dịch của từ Salient characteristic trong tiếng Việt

Salient characteristic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salient characteristic (Noun)

sˈeɪliənt kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
sˈeɪliənt kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
01

Một đặc điểm nổi bật hoặc quan trọng đứng out trong một bối cảnh.

A prominent or noteworthy feature or quality that stands out in a context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong toán học, một thuộc tính quan trọng phân biệt một đối tượng hoặc tập hợp trong một phân loại.

In mathematics, a significant property that distinguishes an object or set within a classification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong tâm lý học hoặc xã hội học, một thuộc tính đặc biệt được quan sát hoặc trải nghiệm trong một nhóm hoặc dân số.

In psychology or sociology, an attribute that is particularly observed or experienced within a group or population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salient characteristic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salient characteristic

Không có idiom phù hợp