Bản dịch của từ Sampler trong tiếng Việt
Sampler

Sampler (Noun)
The food sampler at the market tried the new dishes.
Người thử mẫu thức ăn ở chợ đã thử các món mới.
The sampler machine in the lab tested the water samples.
Máy lấy mẫu ở phòng thí nghiệm đã kiểm tra các mẫu nước.
The perfume sampler handed out free samples on the street.
Người phân phối mẫu nước hoa đã phát miễn phí mẫu trên đường phố.
Một thiết bị điện tử để lấy mẫu âm nhạc và âm thanh.
An electronic device for sampling music and sound.
The DJ used a sampler to create unique beats for the party.
DJ sử dụng sampler để tạo nhịp độ độc đáo cho bữa tiệc.
The music producer relied on his sampler to craft new tracks.
Nhà sản xuất âm nhạc phụ thuộc vào sampler của mình để tạo ra các bản nhạc mới.
The sampler allowed musicians to experiment with different sounds easily.
Sampler cho phép nhạc sĩ thí nghiệm với các âm thanh khác nhau một cách dễ dàng.
Một bộ sưu tập tiêu biểu hoặc một ví dụ về điều gì đó.
A representative collection or example of something.
The company sent out free product samples to potential customers.
Công ty đã gửi mẫu sản phẩm miễn phí cho khách hàng tiềm năng.
The sampler of new songs was distributed to radio stations for review.
Mẫu các bài hát mới đã được phân phối đến các đài phát thanh để đánh giá.
The food festival offered a sampler platter showcasing various local dishes.
Lễ hội thức ăn cung cấp một đĩa mẫu giới thiệu các món ăn địa phương đa dạng.
Một tác phẩm thêu được thực hiện với nhiều mũi khâu khác nhau như một mẫu kỹ năng, thường chứa bảng chữ cái và một số phương châm.
A piece of embroidery worked in various stitches as a specimen of skill typically containing the alphabet and some mottoes.
She proudly displayed her he proudly displayed her he proudly displayed her sampler, showcasing her intricate stitching skills.
Cô ấy tự hào trưng bày mẫu thêu của mình, thể hiện kỹ năng thêu tinh xảo.
The antique he antique he antique sampler featured elegant calligraphy and delicate floral patterns.
Mẫu thêu cổ điển có chữ viết đẹp và họa tiết hoa tinh tế.
The museum exhibit included a he museum exhibit included a he museum exhibit included a sampler from the 18th century with intricate details.
Triển lãm bảo tàng có một mẫu thêu từ thế kỷ 18 với chi tiết tinh xảo.
Họ từ
Từ "sampler" có nghĩa chung là một thiết bị hoặc công cụ dùng để lấy mẫu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, ẩm thực và khoa học. Trong âm nhạc, "sampler" là thiết bị điện tử dùng để ghi âm và phát lại âm thanh. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong bối cảnh âm nhạc, người Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng về mặt viết, hai phiên bản này không có sự phân biệt lớn.
Từ "sampler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exemplarium", có nghĩa là mẫu, mô hình. Trong tiếng Pháp cổ, từ "essample" đã xuất hiện, mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, "sampler" được sử dụng để chỉ một bộ mẫu vải hoặc đồ thêu, cho phép người dùng lựa chọn mẫu trước khi quyết định sản phẩm chính. Ngày nay, từ này mở rộng để chỉ bất kỳ mẫu hay đoạn trích nào, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật và âm nhạc.
Từ "sampler" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Writing, nơi thí sinh có thể cần hiểu hoặc mô tả các mẫu sản phẩm, dữ liệu, hay âm thanh. Trong bối cảnh khác, "sampler" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, marketing và nghiên cứu để chỉ các mẫu thử nghiệm hoặc sản phẩm mẫu, nhằm đánh giá chất lượng hoặc tính ứng dụng trước khi phát hành chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp