Bản dịch của từ Sampler trong tiếng Việt

Sampler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sampler (Noun)

sˈɑmpləɹ
sˈæmplɚ
01

Người hoặc thiết bị lấy và phân tích mẫu.

A person or device that takes and analyses samples.

Ví dụ

The food sampler at the market tried the new dishes.

Người thử mẫu thức ăn ở chợ đã thử các món mới.

The sampler machine in the lab tested the water samples.

Máy lấy mẫu ở phòng thí nghiệm đã kiểm tra các mẫu nước.

The perfume sampler handed out free samples on the street.

Người phân phối mẫu nước hoa đã phát miễn phí mẫu trên đường phố.

02

Một thiết bị điện tử để lấy mẫu âm nhạc và âm thanh.

An electronic device for sampling music and sound.

Ví dụ

The DJ used a sampler to create unique beats for the party.

DJ sử dụng sampler để tạo nhịp độ độc đáo cho bữa tiệc.

The music producer relied on his sampler to craft new tracks.

Nhà sản xuất âm nhạc phụ thuộc vào sampler của mình để tạo ra các bản nhạc mới.

The sampler allowed musicians to experiment with different sounds easily.

Sampler cho phép nhạc sĩ thí nghiệm với các âm thanh khác nhau một cách dễ dàng.

03

Một bộ sưu tập tiêu biểu hoặc một ví dụ về điều gì đó.

A representative collection or example of something.

Ví dụ

The company sent out free product samples to potential customers.

Công ty đã gửi mẫu sản phẩm miễn phí cho khách hàng tiềm năng.

The sampler of new songs was distributed to radio stations for review.

Mẫu các bài hát mới đã được phân phối đến các đài phát thanh để đánh giá.

The food festival offered a sampler platter showcasing various local dishes.

Lễ hội thức ăn cung cấp một đĩa mẫu giới thiệu các món ăn địa phương đa dạng.

04

Một tác phẩm thêu được thực hiện với nhiều mũi khâu khác nhau như một mẫu kỹ năng, thường chứa bảng chữ cái và một số phương châm.

A piece of embroidery worked in various stitches as a specimen of skill typically containing the alphabet and some mottoes.

Ví dụ

She proudly displayed her he proudly displayed her he proudly displayed her sampler, showcasing her intricate stitching skills.

Cô ấy tự hào trưng bày mẫu thêu của mình, thể hiện kỹ năng thêu tinh xảo.

The antique he antique he antique sampler featured elegant calligraphy and delicate floral patterns.

Mẫu thêu cổ điển có chữ viết đẹp và họa tiết hoa tinh tế.

The museum exhibit included a he museum exhibit included a he museum exhibit included a sampler from the 18th century with intricate details.

Triển lãm bảo tàng có một mẫu thêu từ thế kỷ 18 với chi tiết tinh xảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sampler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sampler

Không có idiom phù hợp