Bản dịch của từ Saturate trong tiếng Việt
Saturate

Saturate (Verb)
The community center aims to saturate the area with educational resources.
Trung tâm cộng đồng nhằm bão hòa khu vực với tài nguyên giáo dục.
They do not saturate the market with too many social programs.
Họ không bão hòa thị trường với quá nhiều chương trình xã hội.
Can we saturate our outreach efforts in low-income neighborhoods?
Chúng ta có thể bão hòa nỗ lực tiếp cận ở các khu phố thu nhập thấp không?
The community center will saturate the area with free health services.
Trung tâm cộng đồng sẽ làm đầy khu vực bằng dịch vụ sức khỏe miễn phí.
The new program does not saturate neighborhoods with too many resources.
Chương trình mới không làm đầy các khu phố bằng quá nhiều tài nguyên.
Will the government saturate the city with affordable housing options?
Liệu chính phủ có làm đầy thành phố bằng các lựa chọn nhà ở giá rẻ không?
Làm cho (cái gì đó) bị ngâm hoàn toàn trong chất lỏng.
To cause something to be thoroughly soaked with liquid
The community center will saturate the park with fresh water next week.
Trung tâm cộng đồng sẽ làm ngập nước công viên vào tuần tới.
They do not saturate the area with too many social programs.
Họ không làm ngập khu vực với quá nhiều chương trình xã hội.
Will the charity saturate the neighborhood with food donations this month?
Liệu tổ chức từ thiện có làm ngập khu vực với thực phẩm không?
Saturate (Adjective)
Trong nhiếp ảnh, ám chỉ những màu sắc sống động và đậm.
In photography referring to colors that are vibrant and intense
The artist used saturated colors in her painting about social justice.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc rực rỡ trong bức tranh về công lý xã hội.
The documentary did not show saturated colors, making it less engaging.
Bộ phim tài liệu không cho thấy màu sắc rực rỡ, khiến nó kém hấp dẫn.
Are saturated colors more effective in conveying social messages?
Màu sắc rực rỡ có hiệu quả hơn trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Có nồng độ cao của một chất cụ thể.
Having a high concentration of a specified substance
The city is saturated with social media influencers like Jane Doe.
Thành phố này bão hòa với những người ảnh hưởng mạng xã hội như Jane Doe.
Social events do not saturate the community like they used to.
Các sự kiện xã hội không bão hòa cộng đồng như trước đây.
Is the market saturated with social initiatives in 2023?
Thị trường có bão hòa với các sáng kiến xã hội trong năm 2023 không?
Bão hòa; chứa đầy.
Saturated filled to capacity
The community center is saturated with volunteers for the charity event.
Trung tâm cộng đồng đã được lấp đầy tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
The neighborhood is not saturated with social services for residents.
Khu phố không có đủ dịch vụ xã hội cho cư dân.
Is the local park saturated with families during weekends?
Công viên địa phương có đông đủ gia đình vào cuối tuần không?
Họ từ
Từ "saturate" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên no hoặc đầy đủ, không thể chứa thêm nữa về mặt chất lỏng, cảm xúc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt. Trong ngữ cảnh hóa học, "saturate" thường mô tả trạng thái dung dịch nơi không còn khả năng hòa tan thêm chất. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như môi trường, truyền thông và đồ họa.
Từ "saturate" xuất phát từ tiếng Latin "saturatus", hình thành từ động từ "saturare", có nghĩa là làm đầy hoặc làm bão hòa. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình làm đầy một chất lỏng cho đến khi không thể hấp thụ thêm. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc làm bão hòa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hóa học đến kinh tế, thể hiện mức độ tối đa mà một hệ thống có thể đạt được.
Từ "saturate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và môi trường. Chẳng hạn, trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình mà nước hoặc chất lỏng thấm vào một vật liệu cho đến khi không còn khả năng hấp thụ. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "saturate" thường được dùng trong lĩnh vực tiếp thị để chỉ tình trạng thị trường bị lấp đầy hoặc quá bão hòa bởi sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



