Bản dịch của từ Saturated trong tiếng Việt
Saturated

Saturated (Adjective)
Đã được ngâm, tẩm, tẩm hoàn toàn; bão hòa hoàn toàn.
Having been soaked impregnated or imbued completely thoroughly saturated.
The community was saturated with volunteers during the charity event last year.
Cộng đồng đã được thấm đẫm tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
The organization is not saturated with resources to help everyone in need.
Tổ chức không có đủ nguồn lực để giúp tất cả mọi người cần.
Is the neighborhood saturated with social programs for the elderly?
Khu phố có được thấm đẫm các chương trình xã hội cho người cao tuổi không?
Dạng tính từ của Saturated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Saturated Bão hòa | More saturated Bão hòa hơn | Most saturated Bão hòa nhất |
Saturated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bão hòa.
Past simple and past participle of saturate.
The community was saturated with volunteers during the charity event last year.
Cộng đồng đã được lấp đầy bởi tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
The social media campaign did not saturate the audience effectively last month.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã không lấp đầy khán giả một cách hiệu quả tháng trước.
Was the neighborhood saturated with support for the local school project?
Khu phố có được lấp đầy sự ủng hộ cho dự án trường địa phương không?
Dạng động từ của Saturated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Saturate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saturated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saturated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saturates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saturating |
Họ từ
Từ "saturated" có nghĩa là bão hòa, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả trạng thái mà một chất không thể hấp thụ thêm bất kỳ thành phần nào khác, ví dụ như nước trong dung dịch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "saturated" còn diễn tả tình trạng ngập úng hoặc thỏa mãn trong kinh tế học.
Từ "saturated" có nguồn gốc từ từ Latin "saturatus", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "bão hòa". Trong tiếng Latin, "saturare" mang nghĩa là "làm cho đầy", từ gốc "satura" nghĩa là "đầy đặn". Từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ trạng thái của một chất không thể hấp thụ thêm nữa, liên quan đến ý nghĩa hiện tại về sự đầy đủ hoặc bão hòa trong các lĩnh vực như hóa học, khí tượng và dinh dưỡng.
Từ "saturated" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, hóa học hoặc khoa học tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng bão hòa của các chất lỏng hoặc thị trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, marketing và tài chính để chỉ sự dư thừa của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



