Bản dịch của từ Saturates trong tiếng Việt
Saturates

Saturates (Verb)
Làm cho cái gì đó bị ngâm hoàn toàn trong chất lỏng.
To cause something to become thoroughly soaked with a liquid.
The charity event saturates the community with food and resources.
Sự kiện từ thiện làm cho cộng đồng ngập tràn thực phẩm và tài nguyên.
The program does not saturate neighborhoods with unwanted advertisements.
Chương trình không làm cho các khu phố ngập tràn quảng cáo không mong muốn.
Does the festival saturate the local area with music and art?
Liệu lễ hội có làm cho khu vực địa phương ngập tràn âm nhạc và nghệ thuật không?
Dạng động từ của Saturates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Saturate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saturated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saturated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saturates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saturating |
Họ từ
"Saturates" là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, thường ám chỉ đến các chất béo bão hòa, chủ yếu có mặt trong thực phẩm từ động vật và một số dầu thực vật. Sát với nghĩa động từ, từ này chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên bão hòa, đầy đủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "saturates" vẫn được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng trong một số câu cụ thể.
Từ "saturates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saturare", có nghĩa là "làm đầy". Tiền tố "satur-" có liên quan đến khái niệm về sự đầy đủ, bão hòa. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự làm đầy một không gian hoặc vật chất nào đó. Hiện nay, "saturates" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp, chỉ quá trình bão hòa, ví dụ như khi một dung môi hấp thụ một chất nào đó đến mức tối đa. Sự chuyển tiếp này từ khái niệm vật lý sang các ứng dụng hóa học đã thể hiện rõ rệt trong cách hiểu hiện đại về từ.
Từ "saturates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing khi nói về chủ đề dinh dưỡng và hóa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến thực phẩm, khoa học vật liệu hoặc kỹ thuật, miêu tả quá trình làm bão hòa một chất lỏng với chất rắn. Tình huống phổ biến bao gồm mô tả đồ ăn, nghiên cứu y tế hoặc công nghệ, nhấn mạnh sự chuyển giao năng lượng hoặc giới hạn khả năng hấp thụ của một chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



