Bản dịch của từ Saturates trong tiếng Việt
Saturates
Saturates (Verb)
Làm cho cái gì đó bị ngâm hoàn toàn trong chất lỏng.
To cause something to become thoroughly soaked with a liquid.
The charity event saturates the community with food and resources.
Sự kiện từ thiện làm cho cộng đồng ngập tràn thực phẩm và tài nguyên.
The program does not saturate neighborhoods with unwanted advertisements.
Chương trình không làm cho các khu phố ngập tràn quảng cáo không mong muốn.
Does the festival saturate the local area with music and art?
Liệu lễ hội có làm cho khu vực địa phương ngập tràn âm nhạc và nghệ thuật không?
Dạng động từ của Saturates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Saturate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saturated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Saturated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Saturates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Saturating |